ECOMI Thị trường hôm nay
ECOMI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ECOMI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.001618. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 270,951,644,947.12 OMI, tổng vốn hóa thị trường của ECOMI tính bằng HKD là $3,416,325,876.88. Trong 24h qua, giá của ECOMI tính bằng HKD đã tăng $0.00006683, biểu thị mức tăng +4.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ECOMI tính bằng HKD là $0.1046, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00002625.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMI sang HKD là $0.001618 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +4.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMI/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ECOMI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002088 | 4.19% |
The real-time trading price of OMI/USDT Spot is $0.0002088, with a 24-hour trading change of 4.19%, OMI/USDT Spot is $0.0002088 and 4.19%, and OMI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ECOMI sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi OMI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMI | 0HKD |
2OMI | 0HKD |
3OMI | 0HKD |
4OMI | 0HKD |
5OMI | 0HKD |
6OMI | 0HKD |
7OMI | 0.01HKD |
8OMI | 0.01HKD |
9OMI | 0.01HKD |
10OMI | 0.01HKD |
100000OMI | 161.82HKD |
500000OMI | 809.13HKD |
1000000OMI | 1,618.27HKD |
5000000OMI | 8,091.36HKD |
10000000OMI | 16,182.73HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang OMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 617.94OMI |
2HKD | 1,235.88OMI |
3HKD | 1,853.82OMI |
4HKD | 2,471.76OMI |
5HKD | 3,089.71OMI |
6HKD | 3,707.65OMI |
7HKD | 4,325.59OMI |
8HKD | 4,943.53OMI |
9HKD | 5,561.48OMI |
10HKD | 6,179.42OMI |
100HKD | 61,794.24OMI |
500HKD | 308,971.2OMI |
1000HKD | 617,942.41OMI |
5000HKD | 3,089,712.05OMI |
10000HKD | 6,179,424.1OMI |
Bảng chuyển đổi số tiền OMI sang HKD và HKD sang OMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang OMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ECOMI phổ biến
ECOMI | 1 OMI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.15IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ECOMI | 1 OMI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMI = $0 USD, 1 OMI = €0 EUR, 1 OMI = ₹0.02 INR, 1 OMI = Rp3.15 IDR, 1 OMI = $0 CAD, 1 OMI = £0 GBP, 1 OMI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.89 |
![]() | 0.000618 |
![]() | 0.02403 |
![]() | 24.92 |
![]() | 64.17 |
![]() | 0.09683 |
![]() | 0.3531 |
![]() | 64.17 |
![]() | 264.55 |
![]() | 77.66 |
![]() | 234.7 |
![]() | 0.02407 |
![]() | 16.01 |
![]() | 0.0006184 |
![]() | 3.7 |
![]() | 2.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ECOMI của bạn
Nhập số lượng OMI của bạn
Nhập số lượng OMI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ECOMI hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ECOMI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ECOMI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ECOMI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ECOMI sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ECOMI sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ECOMI sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ECOMI sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ECOMI (OMI)

Últimas tendências na Dominância do Bitcoin: Tendências de mercado e oportunidades de investimento
Se a dominância do BTC for de 65%, significa que o Bitcoin representa 65% de todo o mercado de criptomoedas.

Fraca Economia dos EUA Pode Empurrar o Fed para uma Postura Dovish; Limite de mercado VIRTUAL Supera Novamente os $1B
O PIB dos EUA contrai-se em 0,3%; Apenas 5,1% de chance de corte das taxas do Fed em maio; A venda do token MOVE enfrenta alegações da mídia

MIKAMI Token: A Loucura da Cultura Otaku na Cadeia Solana, Desbloqueando o Potencial Criptografado da Economia dos Fãs
O Token MIKAMI ($MIKAMI), com a sua posição única na cultura otaku e endosso de celebridades por Yua Mikami, tornou-se uma criptomoeda meme altamente antecipada na blockchain Solana.

BFTOKEN Token: Uma Economia Impulsionada por Jogadores para Jogos BOSS FIGHTERS
Os tokens BFTOKEN são o sistema econômico central dos BOSS FIGHTERS

Token DOLO: O Ativo Principal do Mercado Cripto Modular da Dolomite
O artigo detalha os mecanismos inovadores de Dolomites, incluindo o sistema de liquidez virtual e a estrutura de token de vários níveis.

Token DOLO: Desbloqueando um novo capítulo de riqueza no ecossistema DeFi da Dolomite
Como força motriz central do ecossistema Dolomite, o DOLO não é apenas um token, mas também a "chave para a riqueza" que conecta empréstimos, negociações e governança comunitária.