Elderglade Thị trường hôm nay
Elderglade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELDE chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.6614. Với nguồn cung lưu hành là 84,000,000 ELDE, tổng vốn hóa thị trường của ELDE tính bằng HKD là $432,930,295.99. Trong 24h qua, giá của ELDE tính bằng HKD đã giảm $-0.07715, biểu thị mức giảm -10.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELDE tính bằng HKD là $3.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4674.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELDE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELDE sang HKD là $0.6614 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -10.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELDE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELDE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Elderglade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08126 | -11.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08118 | -9.26% |
The real-time trading price of ELDE/USDT Spot is $0.08126, with a 24-hour trading change of -11.6%, ELDE/USDT Spot is $0.08126 and -11.6%, and ELDE/USDT Perpetual is $0.08118 and -9.26%.
Bảng chuyển đổi Elderglade sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ELDE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELDE | 0.66HKD |
2ELDE | 1.32HKD |
3ELDE | 1.98HKD |
4ELDE | 2.64HKD |
5ELDE | 3.3HKD |
6ELDE | 3.96HKD |
7ELDE | 4.63HKD |
8ELDE | 5.29HKD |
9ELDE | 5.95HKD |
10ELDE | 6.61HKD |
1000ELDE | 661.48HKD |
5000ELDE | 3,307.44HKD |
10000ELDE | 6,614.89HKD |
50000ELDE | 33,074.49HKD |
100000ELDE | 66,148.98HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ELDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.51ELDE |
2HKD | 3.02ELDE |
3HKD | 4.53ELDE |
4HKD | 6.04ELDE |
5HKD | 7.55ELDE |
6HKD | 9.07ELDE |
7HKD | 10.58ELDE |
8HKD | 12.09ELDE |
9HKD | 13.6ELDE |
10HKD | 15.11ELDE |
100HKD | 151.17ELDE |
500HKD | 755.86ELDE |
1000HKD | 1,511.73ELDE |
5000HKD | 7,558.69ELDE |
10000HKD | 15,117.38ELDE |
Bảng chuyển đổi số tiền ELDE sang HKD và HKD sang ELDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELDE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ELDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elderglade phổ biến
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.09INR |
![]() | Rp1,287.91IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.8THB |
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | ₽7.85RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.9TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.23JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELDE = $0.08 USD, 1 ELDE = €0.08 EUR, 1 ELDE = ₹7.09 INR, 1 ELDE = Rp1,287.91 IDR, 1 ELDE = $0.12 CAD, 1 ELDE = £0.06 GBP, 1 ELDE = ฿2.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.32 |
![]() | 0.0006062 |
![]() | 0.02463 |
![]() | 64.13 |
![]() | 28.38 |
![]() | 0.09696 |
![]() | 0.4111 |
![]() | 64.21 |
![]() | 330.22 |
![]() | 237.08 |
![]() | 93.88 |
![]() | 0.02481 |
![]() | 0.0006071 |
![]() | 1.75 |
![]() | 19.83 |
![]() | 4.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elderglade của bạn
Nhập số lượng ELDE của bạn
Nhập số lượng ELDE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elderglade hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elderglade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elderglade sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elderglade
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elderglade sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elderglade sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elderglade (ELDE)

توقعات سعر الذهب لعام 2025: الفرص والتحديات التي تدفعها عوامل متعددة
في عام 2025، استمرت سوق الذهب بزخم قوي في السنوات الأخيرة، حيث وصلت الأسعار مرارًا وتكرارًا إلى أعلى مستويات جديدة.

ما هو الطبقة البديلة؟ توقعات سعر عملة ALT وتحليل
يعيد Altlayer تعريف نموذج توسيع سلسلة الكتل باستخدام تقنية Restaking Rollup.

عملة بيبي دوج: ارتفاع وآفاق المستقبل لعملة ميمي جديدة من الجيل الجديد
ارتفاع عملة Baby Doge يرجع في الغالب إلى قوة المجتمع القوية وانتشارها على وسائل التواصل الاجتماعي.

تحليل اتجاه أسعار ALGO: مدفوع بالمؤشرات الفنية والسردية السوقية
تحتل ألجوراند موقعًا فريدًا في منافسة الطبقة 1 بفضل مزاياه التقنية وتحديد المواقع.

أخبار VeChain: تحديثات تقنية وتوسع في النظام البيئي
في الأشهر القادمة، تستحق ديناميات VeChain اهتمامًا مستمرًا.

نوراشي (NEI): دمج مبتكر للذكاء الاصطناعي والبلوكتشين
وُلِد نيوراشي في عام 2023، بهدف حل عيوب التمركز في الأنظمة الذكية التقليدية من خلال تقنية البلوكتشين.