ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Japanese Yen (JPY)

ENS/JPY: 1 ENS ≈ ¥2,615.35 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2,615.35. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng JPY là ¥12,490,694,098,982.59. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng JPY đã giảm ¥-66.16, biểu thị mức giảm -2.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng JPY là ¥12,009.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥963.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang JPY

¥2,615.35-2.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $18.12, with a 24-hour trading change of -2.6%, ENS/USDT Spot is $18.12 and -2.6%, and ENS/USDT Perpetual is $18.1 and -1.38%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ENS sang JPY

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ENS
2,617.23JPY
2ENS
5,234.46JPY
3ENS
7,851.69JPY
4ENS
10,468.92JPY
5ENS
13,086.15JPY
6ENS
15,703.38JPY
7ENS
18,320.61JPY
8ENS
20,937.84JPY
9ENS
23,555.07JPY
10ENS
26,172.3JPY
100ENS
261,723.08JPY
500ENS
1,308,615.44JPY
1000ENS
2,617,230.89JPY
5000ENS
13,086,154.48JPY
10000ENS
26,172,308.97JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ENS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1JPY
0.000382ENS
2JPY
0.0007641ENS
3JPY
0.001146ENS
4JPY
0.001528ENS
5JPY
0.00191ENS
6JPY
0.002292ENS
7JPY
0.002674ENS
8JPY
0.003056ENS
9JPY
0.003438ENS
10JPY
0.00382ENS
1000000JPY
382.08ENS
5000000JPY
1,910.41ENS
10000000JPY
3,820.83ENS
50000000JPY
19,104.16ENS
100000000JPY
38,208.32ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang JPY và JPY sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $18.18 USD, 1 ENS = €16.28 EUR, 1 ENS = ₹1,518.38 INR, 1 ENS = Rp275,709.95 IDR, 1 ENS = $24.65 CAD, 1 ENS = £13.65 GBP, 1 ENS = ฿599.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1534
logo BTCBTC
0.00003671
logo ETHETH
0.001903
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.005708
logo SOLSOL
0.02324
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.12
logo ADAADA
4.89
logo TRXTRX
13.78
logo STETHSTETH
0.001906
logo SMARTSMART
2,476.59
logo WBTCWBTC
0.00003685
logo SUISUI
0.9848
logo LINKLINK
0.233

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

การพยากรณ์ราคา XLM: มูลค่าของ Stellar Lumens และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025

การพยากรณ์ราคา XLM: มูลค่าของ Stellar Lumens และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025

สำรวจคำทำนายราคา XLM ในปี 2025 จากผู้เชี่ยวชาญ โดยวิเคราะห์ศักยภาพในการเติบโตของ Stellar Lumens ในยุค Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
DYM Coin (Dymension) คืออะไร?

DYM Coin (Dymension) คืออะไร?

หนึ่งในโครงการที่เกิดขึ้นอย่างรวดเร็วคือ DYM Coin (Dymension) ซึ่งกำลังสร้างโซลูชันบล็อกเชนแบบโมดูลาร์ภายในระบบนิติเวชของโลก

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
ราคา FARTCOIN: ซื้อ FARTCOIN Tokens ที่ไหน?

ราคา FARTCOIN: ซื้อ FARTCOIN Tokens ที่ไหน?

The article details the core concepts of FARTCOIN, the innovative application of the Terminal of Truth platform, and its breakthroughs in AI conversation experience.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
Bittensor: การปฏิวัติ AI ด้วย TAO Coin และ Decentralized Machine Learning

Bittensor: การปฏิวัติ AI ด้วย TAO Coin และ Decentralized Machine Learning

Explore Bittensors revolutionary blockchain AI platform and TAO coin ecosystem. Discover how decentralized machine learning is reshaping the future of artificial intelligence, empowering developers and creating a global AI hive mind.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
SFI tokens: การประยุกต์ใช้ใน Singularity Finance ที่เป็นการปฏิวัติในพื้นที่ AI-Fi

SFI tokens: การประยุกต์ใช้ใน Singularity Finance ที่เป็นการปฏิวัติในพื้นที่ AI-Fi

The article details the multiple roles of SFI tokens in the Singularity Finance ecosystem, parsing how the platform is bringing real AI-related assets to the chain through innovative tokenization methods.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
วิธีที่แพลตฟอร์ม Solayer และ LAYER Tokens ช่วยเสริมสร้างนิเวศของ Solana อย่างไร

วิธีที่แพลตฟอร์ม Solayer และ LAYER Tokens ช่วยเสริมสร้างนิเวศของ Solana อย่างไร

บทความอธิบายโดยละเอียดเกี่ยวกับฟังก์ชันของ LAYER tokens, กลไกการเรียกคืนเงินของ Solayers และสถาปัตยกรรมความสามารถสูงของ InfiniSVM

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-13

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.