ENS Thị trường hôm nay
ENS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $18.35. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng USD là $608,754,313.67. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng USD đã giảm $-0.03513, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng USD là $83.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang USD là $18.35 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/USD trong ngày qua.
Giao dịch ENS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $18.45 | 0.18% | |
![]() Giao ngay | $0.01011 | -0.44% | |
![]() Giao ngay | $18.47 | 0.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $18.47 | 0.34% |
The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $18.45, with a 24-hour trading change of 0.18%, ENS/USDT Spot is $18.45 and 0.18%, and ENS/USDT Perpetual is $18.47 and 0.34%.
Bảng chuyển đổi ENS sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ENS sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENS | 18.35USD |
2ENS | 36.71USD |
3ENS | 55.06USD |
4ENS | 73.42USD |
5ENS | 91.77USD |
6ENS | 110.13USD |
7ENS | 128.48USD |
8ENS | 146.84USD |
9ENS | 165.19USD |
10ENS | 183.55USD |
100ENS | 1,835.5USD |
500ENS | 9,177.5USD |
1000ENS | 18,355USD |
5000ENS | 91,775USD |
10000ENS | 183,550USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.05448ENS |
2USD | 0.1089ENS |
3USD | 0.1634ENS |
4USD | 0.2179ENS |
5USD | 0.2724ENS |
6USD | 0.3268ENS |
7USD | 0.3813ENS |
8USD | 0.4358ENS |
9USD | 0.4903ENS |
10USD | 0.5448ENS |
10000USD | 544.81ENS |
50000USD | 2,724.05ENS |
100000USD | 5,448.1ENS |
500000USD | 27,240.53ENS |
1000000USD | 54,481.06ENS |
Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang USD và USD sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ENS phổ biến
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | $18.48USD |
![]() | €16.55EUR |
![]() | ₹1,543.53INR |
![]() | Rp280,276.04IDR |
![]() | $25.06CAD |
![]() | £13.88GBP |
![]() | ฿609.39THB |
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | ₽1,707.34RUB |
![]() | R$100.5BRL |
![]() | د.إ67.85AED |
![]() | ₺630.63TRY |
![]() | ¥130.31CNY |
![]() | ¥2,660.58JPY |
![]() | $143.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $18.48 USD, 1 ENS = €16.55 EUR, 1 ENS = ₹1,543.53 INR, 1 ENS = Rp280,276.04 IDR, 1 ENS = $25.06 CAD, 1 ENS = £13.88 GBP, 1 ENS = ฿609.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.67 |
![]() | 0.005266 |
![]() | 0.2746 |
![]() | 499.86 |
![]() | 218.72 |
![]() | 0.8225 |
![]() | 3.36 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,796.42 |
![]() | 702.64 |
![]() | 2,024.94 |
![]() | 0.2748 |
![]() | 349,650.34 |
![]() | 0.005261 |
![]() | 137.91 |
![]() | 32.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ENS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

什么是代币(Dymension)?了解宇宙生态系统上新兴的模块化区块链
Dymension 旨在解决区块链网络中的可扩展性和互操作性难题,为去中心化应用程序(dApps)和服务创造一个更灵活、更高效的环境。如果你有兴趣进一步了解 DYM 代币、Dymension 及其潜力,本文将为你提供全面的介绍。

Bittensor:通过TAO币和去中心化机器学习实现人工智能革命
探索Bittensors革命性的区块链人工智能平台和TAO币生态系统。发现分散式机器学习如何重塑人工智能的未来,赋予开发者力量,并创造全球人工智能集体智慧。

Token of Love香港音乐节正式成为Consensus大会官方特别活动,Gate.io冠名呈现
2025年2月19日,Gate.io将冠名呈现Token of Love香港音乐节,期间恰逢全球领先的加密与区块链技术盛会Consensus大会在香港举办,Token of Love香港音乐节被指定为Consensus大会官方特别活动。

TAOCAT 代币:Bittensor 的 AI 代理,彻底改变了去中心化的 AI 基础设施
TAOCAT 是一种重塑去中心化 AI 基础设施的 Bittensor AI 代理。利用 Masa Bittensor 子网和虚拟协议,TAOCAT 在 X/Twitter 交互方面表现出色,展示了自主 AI 系统的强大功能。

FOREXLENS代币:智能货币交易分析和工具平台
在数字金融时代,FOREXLENS代币正引领智能货币交易分析的革命。

TaoCat代币:Bittensor生态系统中的去中心化AI代理
TaoCat代币是Bittensor生态系统中首个自我进化的AI代理,由Masa团队打造。它利用多个子网和虚拟协议,通过用户在X/Twitter上的互动不断学习和改进。探索TaoCat如何展示去中心化人工智能的未来潜力。
Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Hệ thống Điểm Tín Dụng Onchain Sẽ Mang Đến Hàng Ngàn Tỷ Đô La Cho DeFi

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

Tình hình của Tiền điện tử: Kiểm tra thực tế năm 2025

20 Airdrop tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025
