EthenaChuyển đổi Ethena (ENA) sang Hong Kong Dollar (HKD)

ENA/HKD: 1 ENA ≈ $2.54 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethena Thị trường hôm nay

Ethena đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENA chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $2.54. Với nguồn cung lưu hành là 5,553,125,000 ENA, tổng vốn hóa thị trường của ENA tính bằng HKD là $109,998,186,536.21. Trong 24h qua, giá của ENA tính bằng HKD đã giảm $-0.1032, biểu thị mức giảm -3.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENA tính bằng HKD là $11.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang HKD

$2.54-3.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang HKD là $2.54 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -3.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENA/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Ethena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthenaENA/USDT
Giao ngay
$0.3244
-2.08%
logo EthenaENA/USDC
Giao ngay
$0.3257
-1.57%
logo EthenaENA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3241
-2.06%

The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.3244, with a 24-hour trading change of -2.08%, ENA/USDT Spot is $0.3244 and -2.08%, and ENA/USDT Perpetual is $0.3241 and -2.06%.

Bảng chuyển đổi Ethena sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi ENA sang HKD

logo EthenaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ENA
2.53HKD
2ENA
5.06HKD
3ENA
7.59HKD
4ENA
10.12HKD
5ENA
12.66HKD
6ENA
15.19HKD
7ENA
17.72HKD
8ENA
20.25HKD
9ENA
22.78HKD
10ENA
25.32HKD
100ENA
253.22HKD
500ENA
1,266.1HKD
1000ENA
2,532.2HKD
5000ENA
12,661.02HKD
10000ENA
25,322.05HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ENA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethena
1HKD
0.3949ENA
2HKD
0.7898ENA
3HKD
1.18ENA
4HKD
1.57ENA
5HKD
1.97ENA
6HKD
2.36ENA
7HKD
2.76ENA
8HKD
3.15ENA
9HKD
3.55ENA
10HKD
3.94ENA
1000HKD
394.91ENA
5000HKD
1,974.56ENA
10000HKD
3,949.12ENA
50000HKD
19,745.63ENA
100000HKD
39,491.27ENA

Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang HKD và HKD sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.33 USD, 1 ENA = €0.29 EUR, 1 ENA = ₹27.26 INR, 1 ENA = Rp4,949.88 IDR, 1 ENA = $0.44 CAD, 1 ENA = £0.25 GBP, 1 ENA = ฿10.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.91
logo BTCBTC
0.0006776
logo ETHETH
0.03537
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
28.18
logo BNBBNB
0.1065
logo SOLSOL
0.4357
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
359.27
logo ADAADA
90.23
logo TRXTRX
260.92
logo STETHSTETH
0.03538
logo SMARTSMART
45,002.32
logo WBTCWBTC
0.0006778
logo SUISUI
17.88
logo LINKLINK
4.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethena của bạn

01

Nhập số lượng ENA của bạn

Nhập số lượng ENA của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethena

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

ACP代币:通过Arena of Faith生态系统重塑Web3 MOBA游戏未来

ACP代币:通过Arena of Faith生态系统重塑Web3 MOBA游戏未来

ACP代币是Arena of Faith生态系统的核心。创新POFS机制保障游戏公平,跨游戏应用拓展无限可能。通缩设计守护长期价值,AI自治生态系统确保可持续发展。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
HENAI代币:HenjinAI的EVM兼容V4 DEX和AI代理

HENAI代币:HenjinAI的EVM兼容V4 DEX和AI代理

HENAI属于HenjinAI,HenjinAI通过推出与 EVM 兼容的 V4 DEX 走在 AI 代理的前沿。在 Base 上部署 TGE 并在 2025 年第一季度在 Monad 上启动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
OA代币:OpenAgent AI代理的创造、交易和战斗平台

OA代币:OpenAgent AI代理的创造、交易和战斗平台

探索OA代币:AI代理的数字身份证。了解如何创造、交易和战斗AI代理,体验OpenAgent平台的无限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
FROGE代币:OpenAI非官方吉祥物的加密货币新星

FROGE代币:OpenAI非官方吉祥物的加密货币新星

FROGE代币是青蛙meme与OpenAI非官方吉祥物。从swap功能到NFT和AI代理的创新项目,获OpenAI研究员背书。本文探索加密货币交易新领域,社区热度高涨,了解这只可爱青蛙如何在区块链世界掀起波澜。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
NRN 代币:助力 AI Arena PVP 竞技游戏的革命

NRN 代币:助力 AI Arena PVP 竞技游戏的革命

AI Arena 是由 ArenaX Labs 开发的、与人工智能有机融合,为玩家带来极具兴奋的 PVP 体验的游戏。NRN是AI Arena 游戏中的生态核心代币,在 NRN 代币的支持下,AI Arena 将重新定义竞技游戏,为 AI 爱好者和玩家开辟新天地。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-02
Thena 价格飙升:最近 DeFi 代币反弹的分析

Thena 价格飙升:最近 DeFi 代币反弹的分析

深入了解Thena的爆炸性价格飙升以及其开创性的去中心化金融产品。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28

Tìm hiểu thêm về Ethena (ENA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.