EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Guinean Franc (GNF)

ETH/GNF: 1 ETH ≈ GFr15,399,684.75 GNF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr15,399,684.75. Với nguồn cung lưu hành là 120,725,290.85 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng GNF là GFr16,169,316,062,262,835,218.88. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng GNF đã giảm GFr-388,252.75, biểu thị mức giảm -2.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng GNF là GFr42,427,408.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr3,765.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GNF

GFr15,399,684.75-2.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GNF là GFr GNF, với tỷ lệ thay đổi là -2.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GNF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$1,769.42
-2.44%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.01896
-1.37%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$1,770.5
-2.22%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,768.9
-2.39%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,769.42, with a 24-hour trading change of -2.44%, ETH/USDT Spot is $1,769.42 and -2.44%, and ETH/USDT Perpetual is $1,768.9 and -2.39%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang GNF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1ETH
15,389,943.84GNF
2ETH
30,779,887.68GNF
3ETH
46,169,831.52GNF
4ETH
61,559,775.36GNF
5ETH
76,949,719.2GNF
6ETH
92,339,663.04GNF
7ETH
107,729,606.88GNF
8ETH
123,119,550.72GNF
9ETH
138,509,494.56GNF
10ETH
153,899,438.4GNF
100ETH
1,538,994,384.07GNF
500ETH
7,694,971,920.39GNF
1000ETH
15,389,943,840.79GNF
5000ETH
76,949,719,203.96GNF
10000ETH
153,899,438,407.92GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang ETH

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1GNF
0.0000000649ETH
2GNF
0.0000001299ETH
3GNF
0.0000001949ETH
4GNF
0.0000002599ETH
5GNF
0.0000003248ETH
6GNF
0.0000003898ETH
7GNF
0.0000004548ETH
8GNF
0.0000005198ETH
9GNF
0.0000005847ETH
10GNF
0.0000006497ETH
10000000000GNF
649.77ETH
50000000000GNF
3,248.87ETH
100000000000GNF
6,497.74ETH
500000000000GNF
32,488.74ETH
1000000000000GNF
64,977.49ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GNF và GNF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 GNF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,769.52 USD, 1 ETH = €1,585.31 EUR, 1 ETH = ₹147,829.95 INR, 1 ETH = Rp26,843,150.72 IDR, 1 ETH = $2,400.18 CAD, 1 ETH = £1,328.91 GBP, 1 ETH = ฿58,363.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GNFGNF
logo GTGT
0.002577
logo BTCBTC
0.000000616
logo ETHETH
0.00003246
logo USDTUSDT
0.05746
logo XRPXRP
0.02567
logo BNBBNB
0.00009552
logo SOLSOL
0.0003938
logo USDCUSDC
0.05751
logo DOGEDOGE
0.3259
logo ADAADA
0.08319
logo TRXTRX
0.2352
logo STETHSTETH
0.00003249
logo SMARTSMART
41.84
logo WBTCWBTC
0.000000616
logo SUISUI
0.01665
logo LINKLINK
0.003984

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.