Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK47,668.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,722,857.15 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng ZMW là ZK151,548,667,666,867.62. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng ZMW đã tăng ZK263.85, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng ZMW là ZK128,468, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK11.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZMW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZMW là ZK ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,799.07 | 0.26% | |
![]() Giao ngay | $0.01911 | 0.86% | |
![]() Giao ngay | $1,799.6 | 0.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,797.7 | 0.37% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,799.07, with a 24-hour trading change of 0.26%, ETH/USDT Spot is $1,799.07 and 0.26%, and ETH/USDT Perpetual is $1,797.7 and 0.37%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi ETH sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 47,668.62ZMW |
2ETH | 95,337.24ZMW |
3ETH | 143,005.86ZMW |
4ETH | 190,674.48ZMW |
5ETH | 238,343.1ZMW |
6ETH | 286,011.72ZMW |
7ETH | 333,680.35ZMW |
8ETH | 381,348.97ZMW |
9ETH | 429,017.59ZMW |
10ETH | 476,686.21ZMW |
100ETH | 4,766,862.14ZMW |
500ETH | 23,834,310.74ZMW |
1000ETH | 47,668,621.48ZMW |
5000ETH | 238,343,107.4ZMW |
10000ETH | 476,686,214.8ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.00002097ETH |
2ZMW | 0.00004195ETH |
3ZMW | 0.00006293ETH |
4ZMW | 0.00008391ETH |
5ZMW | 0.0001048ETH |
6ZMW | 0.0001258ETH |
7ZMW | 0.0001468ETH |
8ZMW | 0.0001678ETH |
9ZMW | 0.0001888ETH |
10ZMW | 0.0002097ETH |
10000000ZMW | 209.78ETH |
50000000ZMW | 1,048.9ETH |
100000000ZMW | 2,097.81ETH |
500000000ZMW | 10,489.08ETH |
1000000000ZMW | 20,978.16ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZMW và ZMW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ZMW sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,810.16USD |
![]() | €1,621.72EUR |
![]() | ₹151,225.11INR |
![]() | Rp27,459,648.77IDR |
![]() | $2,455.3CAD |
![]() | £1,359.43GBP |
![]() | ฿59,704.15THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽167,274.53RUB |
![]() | R$9,846BRL |
![]() | د.إ6,647.81AED |
![]() | ₺61,785.11TRY |
![]() | ¥12,767.42CNY |
![]() | ¥260,666.12JPY |
![]() | $14,103.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,810.16 USD, 1 ETH = €1,621.72 EUR, 1 ETH = ₹151,225.11 INR, 1 ETH = Rp27,459,648.77 IDR, 1 ETH = $2,455.3 CAD, 1 ETH = £1,359.43 GBP, 1 ETH = ฿59,704.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
SUI chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8572 |
![]() | 0.0002013 |
![]() | 0.01048 |
![]() | 18.98 |
![]() | 8.72 |
![]() | 0.03158 |
![]() | 0.1289 |
![]() | 18.99 |
![]() | 106.11 |
![]() | 26.98 |
![]() | 74.99 |
![]() | 0.0105 |
![]() | 13,465.44 |
![]() | 0.0002019 |
![]() | 5.28 |
![]() | 1.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

HEX Preis 2025: Langfristige Staking-Belohnungen auf der Ethereum-Blockchain-CD
Entdecken Sie HEX, die revolutionäre Blockchain-CD auf Ethereum.

Verstehen Sie den aktuellen Stand und zukünftige Trends der Ethereum-Entwicklung in einem Artikel
Ethereum, als die zweitgrößte Kryptowährung im Bereich der Verschlüsselung, steht an einer kritischen Wegkreuzung.

Ethereum erholte sich stark um über 14%, was zu Diskussionen über zukünftige Trends auf dem Markt führte
Ethereum (ETH) hat eine starke Erholungsdynamik gezeigt, wobei die Preise in den letzten 24 Stunden um über 14% gestiegen sind

【2025 Neuester Leitfaden】Ist USD legal? Umfassende Analyse der Legalität von USDT, Kaufmethoden und Betrugsrisiken
Was ist USDT? Ist Tether legal? Eine eingehende Analyse der Rechtmäßigkeit von USDT, Kaufmethoden, Betrugsrisiken, langfristige Investitionen und Auswahl von Handelsplattformen

Was ist Mantle Network? Die Zukunft von modularem Layer 2 auf Ethereum
Erfahren Sie, was das Mantle Network ist und wie es Ethereum mit modularem Layer 2 Scaling transformiert. Lernen Sie, sich über MetaMask zu verbinden, erkunden Sie die MNT-Token-Dienstprogramme, überbrücken Sie USDT und tauchen Sie in das Mantle-Ökosystem ein.

Warum ist Ethereum gefallen: Marktanalyse und Ausblick für 2025
Entdecken Sie die schockierenden Gründe hinter dem Preisverfall von Ethereum im Jahr 2025.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
