Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $2.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 662,769,598 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng USD là $1,853,103,796. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng USD đã tăng $0.06729, biểu thị mức tăng +2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng USD là $236.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang USD là $2.79 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIL/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/USD trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.78 | 0.61% | |
![]() Giao ngay | $0.00002926 | 0.27% | |
![]() Giao ngay | $0.001529 | -0.55% | |
![]() Giao ngay | $2.78 | 0.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.77 | 0.65% |
The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.78, with a 24-hour trading change of 0.61%, FIL/USDT Spot is $2.78 and 0.61%, and FIL/USDT Perpetual is $2.77 and 0.65%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FIL sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIL | 2.79USD |
2FIL | 5.59USD |
3FIL | 8.38USD |
4FIL | 11.18USD |
5FIL | 13.98USD |
6FIL | 16.77USD |
7FIL | 19.57USD |
8FIL | 22.36USD |
9FIL | 25.16USD |
10FIL | 27.96USD |
100FIL | 279.6USD |
500FIL | 1,398USD |
1000FIL | 2,796USD |
5000FIL | 13,980USD |
10000FIL | 27,960USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.3576FIL |
2USD | 0.7153FIL |
3USD | 1.07FIL |
4USD | 1.43FIL |
5USD | 1.78FIL |
6USD | 2.14FIL |
7USD | 2.5FIL |
8USD | 2.86FIL |
9USD | 3.21FIL |
10USD | 3.57FIL |
1000USD | 357.65FIL |
5000USD | 1,788.26FIL |
10000USD | 3,576.53FIL |
50000USD | 17,882.68FIL |
100000USD | 35,765.37FIL |
Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang USD và USD sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | $2.8USD |
![]() | €2.5EUR |
![]() | ₹233.58INR |
![]() | Rp42,414.58IDR |
![]() | $3.79CAD |
![]() | £2.1GBP |
![]() | ฿92.22THB |
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | ₽258.37RUB |
![]() | R$15.21BRL |
![]() | د.إ10.27AED |
![]() | ₺95.43TRY |
![]() | ¥19.72CNY |
![]() | ¥402.63JPY |
![]() | $21.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.8 USD, 1 FIL = €2.5 EUR, 1 FIL = ₹233.58 INR, 1 FIL = Rp42,414.58 IDR, 1 FIL = $3.79 CAD, 1 FIL = £2.1 GBP, 1 FIL = ฿92.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.58 |
![]() | 0.005246 |
![]() | 0.2738 |
![]() | 499.8 |
![]() | 217.77 |
![]() | 0.8285 |
![]() | 3.34 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,800.17 |
![]() | 702.83 |
![]() | 2,034.09 |
![]() | 0.2746 |
![]() | 348,675.03 |
![]() | 0.005242 |
![]() | 140 |
![]() | 33.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filecoin(IPFS) của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filecoin(IPFS)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

第一行情|预计 BTC 价格周期顶部 18 万美元;谷歌支持BTC等多个网络钱包地址搜索;Filecoin流动性质押协议Glif启动积分计划
BTC 价格预测周期顶部 18 万美元;谷歌支持BTC等多个网络钱包地址搜索;Filecoin流动性质押协议Glif启动积分计划;周五大部分市场休市,第一季度数据出具

第一行情|DeFiTVL创两年来新高, Uniswap v4即将推出,Jupiter 宣布首批启动的两个项目;BVM已集成Filecoin作为存储层
DeFi TVL创新高,Uniswap,Jupiter,Filecoin的重要消息宣布;全球市场略微走低

第一行情|BTC和ETH表现欠佳,SEC要求Grayscale撤回Filecoin Trust申请, Tether拟扩大其比特币储备
BTC和ETH表现落后于传统金融资产,ETH供应收缩促使投资者对其情绪看涨。SEC要求Grayscale撤回Filecoin Trust申请,Tether将部分利润投资于BTC。随着美国股市因债务上限谈判的积极信号而反弹回升,亚洲股市有望上涨。

本周5大代币 | BTC ETH DOGE MATIC FIL 价格预测
5种热门加密货币的概念介绍;主流币现状

Gate.io的MiniApp与CryptoRefills合作,在4000多个品牌上提供礼品卡
为了让用户随时随地都能使用加密货币,gate MiniApp 已与 CryptoRefills 合作,为全球超过 4,000 个品牌带来了支持加密货币的礼品卡购买渠道。
Tìm hiểu thêm về Filecoin(IPFS) (FIL)

Đọc TẤT CẢ về CGAI trong một bài viết

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025

Top 5 Giải pháp Lưu trữ phi tập trung

Fast Finality (F3) là gì?
