FIO Protocol Thị trường hôm nay
FIO Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIO chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01357. Với nguồn cung lưu hành là 809,241,082.2 FIO, tổng vốn hóa thị trường của FIO tính bằng GBP là £8,251,943.05. Trong 24h qua, giá của FIO tính bằng GBP đã giảm £-0.0006662, biểu thị mức giảm -4.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIO tính bằng GBP là £0.4208, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008073.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIO sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIO sang GBP là £0.01357 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -4.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIO/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIO/GBP trong ngày qua.
Giao dịch FIO Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01808 | -4.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01813 | -4.73% |
The real-time trading price of FIO/USDT Spot is $0.01808, with a 24-hour trading change of -4.89%, FIO/USDT Spot is $0.01808 and -4.89%, and FIO/USDT Perpetual is $0.01813 and -4.73%.
Bảng chuyển đổi FIO Protocol sang British Pound
Bảng chuyển đổi FIO sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIO | 0.01GBP |
2FIO | 0.02GBP |
3FIO | 0.04GBP |
4FIO | 0.05GBP |
5FIO | 0.06GBP |
6FIO | 0.08GBP |
7FIO | 0.09GBP |
8FIO | 0.1GBP |
9FIO | 0.12GBP |
10FIO | 0.13GBP |
10000FIO | 135.78GBP |
50000FIO | 678.9GBP |
100000FIO | 1,357.8GBP |
500000FIO | 6,789.04GBP |
1000000FIO | 13,578.08GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FIO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 73.64FIO |
2GBP | 147.29FIO |
3GBP | 220.94FIO |
4GBP | 294.59FIO |
5GBP | 368.24FIO |
6GBP | 441.88FIO |
7GBP | 515.53FIO |
8GBP | 589.18FIO |
9GBP | 662.83FIO |
10GBP | 736.48FIO |
100GBP | 7,364.81FIO |
500GBP | 36,824.05FIO |
1000GBP | 73,648.11FIO |
5000GBP | 368,240.57FIO |
10000GBP | 736,481.15FIO |
Bảng chuyển đổi số tiền FIO sang GBP và GBP sang FIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FIO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FIO Protocol phổ biến
FIO Protocol | 1 FIO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.51INR |
![]() | Rp274.27IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.6THB |
FIO Protocol | 1 FIO |
---|---|
![]() | ₽1.67RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.62TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.6JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIO = $0.02 USD, 1 FIO = €0.02 EUR, 1 FIO = ₹1.51 INR, 1 FIO = Rp274.27 IDR, 1 FIO = $0.02 CAD, 1 FIO = £0.01 GBP, 1 FIO = ฿0.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.96 |
![]() | 0.007077 |
![]() | 0.37 |
![]() | 665.55 |
![]() | 298.42 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.46 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,709.69 |
![]() | 954.11 |
![]() | 2,673.16 |
![]() | 0.3707 |
![]() | 464,929.44 |
![]() | 0.007102 |
![]() | 185.76 |
![]() | 45.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng FIO Protocol của bạn
Nhập số lượng FIO của bạn
Nhập số lượng FIO của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FIO Protocol hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FIO Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FIO Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FIO Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FIO Protocol sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi FIO Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FIO Protocol (FIO)

Comment utiliser Uniswap ?
En tant que leader dans l'espace DeFi, Uniswap continue d'innover, apportant des changements révolutionnaires aux plateformes d'échange décentralisées.

XRP: Dernières actualités et tendances des prix
XRP a nettement surperformé les altcoins populaires au cours des six derniers mois, avec un pic d'augmentation de plus de 5 fois.

Mise à jour du prix LRC : Qu'est-ce que Loopring ?
Loopring est le protocole Layer2 le plus ancien de l'écosystème Ethereum à adopter la technologie zkRollup.

Prévisions et analyses des prix du helium (HNT) en 2025
En tant que leader dans le domaine de DePIN, la valeur du jeton HNT est étroitement liée au développement de la blockchain de l'Internet des objets.

Analyse de la tendance des prix de Loopring (LRC)
Cet article explorera l'évolution des prix et la stratégie d'investissement de Loopring (LRC) en 2025.

Le capital traditionnel adopte Solana : lhistoire du Bitcoin peut-elle se répéter ?
Les capitaux traditionnels affluent dans lécosystème Solana, avec des attentes du marché quil pourrait devenir le prochain point chaud de linvestissement après Bitcoin.