Flux Thị trường hôm nay
Flux đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Flux chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.1241. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 383,658,059.49 FLUX, tổng vốn hóa thị trường của Flux tính bằng OMR là ﷼18,314,921.39. Trong 24h qua, giá của Flux tính bằng OMR đã tăng ﷼0.01128, biểu thị mức tăng +10.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flux tính bằng OMR là ﷼1.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.006307.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLUX sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLUX sang OMR là ﷼0.1241 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +10.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLUX/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUX/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Flux
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3223 | 9.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3212 | 8.7% |
The real-time trading price of FLUX/USDT Spot is $0.3223, with a 24-hour trading change of 9.77%, FLUX/USDT Spot is $0.3223 and 9.77%, and FLUX/USDT Perpetual is $0.3212 and 8.7%.
Bảng chuyển đổi Flux sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi FLUX sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLUX | 0.12OMR |
2FLUX | 0.24OMR |
3FLUX | 0.37OMR |
4FLUX | 0.49OMR |
5FLUX | 0.62OMR |
6FLUX | 0.74OMR |
7FLUX | 0.86OMR |
8FLUX | 0.99OMR |
9FLUX | 1.11OMR |
10FLUX | 1.24OMR |
1000FLUX | 124.15OMR |
5000FLUX | 620.77OMR |
10000FLUX | 1,241.55OMR |
50000FLUX | 6,207.75OMR |
100000FLUX | 12,415.5OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang FLUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 8.05FLUX |
2OMR | 16.1FLUX |
3OMR | 24.16FLUX |
4OMR | 32.21FLUX |
5OMR | 40.27FLUX |
6OMR | 48.32FLUX |
7OMR | 56.38FLUX |
8OMR | 64.43FLUX |
9OMR | 72.49FLUX |
10OMR | 80.54FLUX |
100OMR | 805.44FLUX |
500OMR | 4,027.22FLUX |
1000OMR | 8,054.44FLUX |
5000OMR | 40,272.22FLUX |
10000OMR | 80,544.44FLUX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLUX sang OMR và OMR sang FLUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLUX sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang FLUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flux phổ biến
Flux | 1 FLUX |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹26.98INR |
![]() | Rp4,898.31IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.65THB |
Flux | 1 FLUX |
---|---|
![]() | ₽29.84RUB |
![]() | R$1.76BRL |
![]() | د.إ1.19AED |
![]() | ₺11.02TRY |
![]() | ¥2.28CNY |
![]() | ¥46.5JPY |
![]() | $2.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLUX = $0.32 USD, 1 FLUX = €0.29 EUR, 1 FLUX = ₹26.98 INR, 1 FLUX = Rp4,898.31 IDR, 1 FLUX = $0.44 CAD, 1 FLUX = £0.24 GBP, 1 FLUX = ฿10.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SUI chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 58.98 |
![]() | 0.01373 |
![]() | 0.7169 |
![]() | 1,300.07 |
![]() | 571.09 |
![]() | 2.15 |
![]() | 8.83 |
![]() | 1,300.78 |
![]() | 7,280.2 |
![]() | 1,828.44 |
![]() | 5,287.21 |
![]() | 0.7169 |
![]() | 911,914.52 |
![]() | 0.01373 |
![]() | 362.49 |
![]() | 87.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flux của bạn
Nhập số lượng FLUX của bạn
Nhập số lượng FLUX của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flux hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flux sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Flux
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flux sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flux sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flux sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flux sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flux (FLUX)

TRUMP代币4月份解锁后价格走势分析
本文深入分析TRUMP这一Meme代币在4月解锁后的价格走势

XYO 加密货币 2025:价格、用例和挖矿解析
探索 XYO 网络在 2025 年对基于位置的数据的变革性影响。

SUI 代币在 2025 年:价格、购买指南和质押奖励
探索 SUI 代币在 2025 年的潜力,了解如何购买和质押以获得最佳回报,并探索其突破性的区块链技术。

INIT 代币:2025 年的价格、购买指南和比较
发现 INIT 代币,2025 年加密世界的冉冉新星。

2025年Pepe代币价格:分析与投资展望
探索Pepe代币的爆炸性增长及2025年价格预测。

HEX 价格 2025:以太坊区块链 CD 上的长期质押奖励
发现 HEX,以太坊上的变革性区块链 CD。
Tìm hiểu thêm về Flux (FLUX)

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

Người mới cũng có thể thành thạo AI: Hướng dẫn tạo tác nhân MyShell No-Code cho người mới

Hiểu về Hyberbolic: Nền tảng trí tuệ nhân tạo truy cập mở

CAT Protocol là gì?

Tổng quan về Thử nghiệm Quỹ Tokenized BUIDL của BlackRock: Cấu trúc, Tiến triển và Thách thức
