Fusionist Thị trường hôm nay
Fusionist đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.47. Với nguồn cung lưu hành là 59,339,540 ACE, tổng vốn hóa thị trường của ACE tính bằng CNY là ¥2,291,048,359.9. Trong 24h qua, giá của ACE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2572, biểu thị mức giảm -4.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACE tính bằng CNY là ¥110.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACE sang CNY là ¥5.47 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fusionist
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7795 | -4.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7787 | -4.42% |
The real-time trading price of ACE/USDT Spot is $0.7795, with a 24-hour trading change of -4.1%, ACE/USDT Spot is $0.7795 and -4.1%, and ACE/USDT Perpetual is $0.7787 and -4.42%.
Bảng chuyển đổi Fusionist sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ACE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACE | 5.47CNY |
2ACE | 10.94CNY |
3ACE | 16.42CNY |
4ACE | 21.89CNY |
5ACE | 27.36CNY |
6ACE | 32.84CNY |
7ACE | 38.31CNY |
8ACE | 43.79CNY |
9ACE | 49.26CNY |
10ACE | 54.73CNY |
100ACE | 547.39CNY |
500ACE | 2,736.99CNY |
1000ACE | 5,473.98CNY |
5000ACE | 27,369.94CNY |
10000ACE | 54,739.88CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ACE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1826ACE |
2CNY | 0.3653ACE |
3CNY | 0.548ACE |
4CNY | 0.7307ACE |
5CNY | 0.9134ACE |
6CNY | 1.09ACE |
7CNY | 1.27ACE |
8CNY | 1.46ACE |
9CNY | 1.64ACE |
10CNY | 1.82ACE |
1000CNY | 182.68ACE |
5000CNY | 913.41ACE |
10000CNY | 1,826.82ACE |
50000CNY | 9,134.1ACE |
100000CNY | 18,268.21ACE |
Bảng chuyển đổi số tiền ACE sang CNY và CNY sang ACE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ACE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ACE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fusionist phổ biến
Fusionist | 1 ACE |
---|---|
![]() | $0.78USD |
![]() | €0.7EUR |
![]() | ₹64.84INR |
![]() | Rp11,773.23IDR |
![]() | $1.05CAD |
![]() | £0.58GBP |
![]() | ฿25.6THB |
Fusionist | 1 ACE |
---|---|
![]() | ₽71.72RUB |
![]() | R$4.22BRL |
![]() | د.إ2.85AED |
![]() | ₺26.49TRY |
![]() | ¥5.47CNY |
![]() | ¥111.76JPY |
![]() | $6.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACE = $0.78 USD, 1 ACE = €0.7 EUR, 1 ACE = ₹64.84 INR, 1 ACE = Rp11,773.23 IDR, 1 ACE = $1.05 CAD, 1 ACE = £0.58 GBP, 1 ACE = ฿25.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.000683 |
![]() | 0.02687 |
![]() | 70.88 |
![]() | 27.6 |
![]() | 0.1084 |
![]() | 0.3984 |
![]() | 70.9 |
![]() | 301.21 |
![]() | 87.8 |
![]() | 257.9 |
![]() | 0.02715 |
![]() | 0.0006862 |
![]() | 17.98 |
![]() | 4.13 |
![]() | 2.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fusionist của bạn
Nhập số lượng ACE của bạn
Nhập số lượng ACE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fusionist hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fusionist.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fusionist sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fusionist
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fusionist sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fusionist sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fusionist sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fusionist sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fusionist (ACE)

SXT代幣:Web3原生數據平台Space and Time的核心
探索SXT代幣如何推動Web3數據革命

什麼是 SPACE ID?您需要了解的關於 ID 代幣的一切信息
SPACE ID 是一個去中心化的域名服務網路,任何人都可以註冊人類可讀的 .bnb、.arb 和 .eth 類型的域名,這些域名可以映射到錢包地址、社交網絡甚至網站內容哈希值。

TRC代幣:Terrace交易平臺如何改變加密貨幣交易
文章詳細介紹了Terrace平臺融合CeFi和DeFi優勢的創新模式,以及TRC代幣在生態系統中的核心作用。

SPACE ID 代幣: 價格、供應量以及如何購買 Web3 身份代幣
探索 SPACE ID:Web3s 身份革命。

STORE 代幣:Solana Spaces 項目如何將加密貨幣和實體零售業相連
探索 STORE 代幣如何革新零售行業,將加密貨幣與實體店鋪相連。

CONVO:Twitter Spaces 上的 AI 語音對話實驗
AI驅動的語音對話正在為社交媒體帶來革命性的變化。Convo.wtf _CONVO_ 通過在Twitter Spaces上引入AI敘事Twitter Spaces,已開創了一種新的社交互動模式。
Tìm hiểu thêm về Fusionist (ACE)

SpookySwap là gì?

Báo cáo nghiên cứu Eureka: Phân tích toàn diện về MAX và cái nhìn sâu sắc vào nền tảng MATR1X

Fusionist là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về ACE

NFPrompt sử dụng công nghệ Web3 để định hình lại nền kinh tế sáng tạo AIGC như thế nào?

XPLA (XPLA) là gì?
