GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$487.99. Với nguồn cung lưu hành là 10,167,109.85 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng TWD là NT$158,453,175,814.22. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng TWD đã giảm NT$-8.25, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng TWD là NT$2,918.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$169.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang TWD là NT$487.99 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -1.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/TWD trong ngày qua.
Giao dịch GMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $15.36 | -0.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $15.35 | -0.58% |
The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $15.36, with a 24-hour trading change of -0.96%, GMX/USDT Spot is $15.36 and -0.96%, and GMX/USDT Perpetual is $15.35 and -0.58%.
Bảng chuyển đổi GMX sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi GMX sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMX | 487.99TWD |
2GMX | 975.98TWD |
3GMX | 1,463.97TWD |
4GMX | 1,951.97TWD |
5GMX | 2,439.96TWD |
6GMX | 2,927.95TWD |
7GMX | 3,415.94TWD |
8GMX | 3,903.94TWD |
9GMX | 4,391.93TWD |
10GMX | 4,879.92TWD |
100GMX | 48,799.27TWD |
500GMX | 243,996.38TWD |
1000GMX | 487,992.77TWD |
5000GMX | 2,439,963.88TWD |
10000GMX | 4,879,927.76TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang GMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.002049GMX |
2TWD | 0.004098GMX |
3TWD | 0.006147GMX |
4TWD | 0.008196GMX |
5TWD | 0.01024GMX |
6TWD | 0.01229GMX |
7TWD | 0.01434GMX |
8TWD | 0.01639GMX |
9TWD | 0.01844GMX |
10TWD | 0.02049GMX |
100000TWD | 204.92GMX |
500000TWD | 1,024.6GMX |
1000000TWD | 2,049.21GMX |
5000000TWD | 10,246.05GMX |
10000000TWD | 20,492.1GMX |
Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang TWD và TWD sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TWD sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | $15.28USD |
![]() | €13.69EUR |
![]() | ₹1,276.53INR |
![]() | Rp231,793.56IDR |
![]() | $20.73CAD |
![]() | £11.48GBP |
![]() | ฿503.98THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | ₽1,412RUB |
![]() | R$83.11BRL |
![]() | د.إ56.12AED |
![]() | ₺521.54TRY |
![]() | ¥107.77CNY |
![]() | ¥2,200.35JPY |
![]() | $119.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $15.28 USD, 1 GMX = €13.69 EUR, 1 GMX = ₹1,276.53 INR, 1 GMX = Rp231,793.56 IDR, 1 GMX = $20.73 CAD, 1 GMX = £11.48 GBP, 1 GMX = ฿503.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8463 |
![]() | 0.0001494 |
![]() | 0.006239 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.18 |
![]() | 0.02406 |
![]() | 0.1031 |
![]() | 15.66 |
![]() | 85.55 |
![]() | 56.17 |
![]() | 23.58 |
![]() | 0.006263 |
![]() | 0.0001502 |
![]() | 0.4408 |
![]() | 4.93 |
![]() | 1.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Cách mua Trump Meme Coin?
Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3
Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai
Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.

Tại sao giá Cardano (ADA) lại tăng 70%? Phân tích ba yếu tố kích thích giá chính và tín hiệu thị trường
Một thông báo tổng thống đã kích hoạt mức tăng 75% trong một ngày, với các cá voi mua 200 triệu ADA trong 24 giờ; sự gia tăng của Cardano vừa mới mở ra chương đầu tiên.

Dự đoán giá 3 Tiền điện tử hàng đầu: Liệu Bitcoin, Ethereum và Solana có thể khơi dậy đợt tăng giá tiếp theo?
Thị trường Tài sản Tiền điện tử sẽ trải qua sự tăng trưởng bùng nổ vào năm 2025, với Bitcoin đạt mức cao mới.