Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của G chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.4789. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng THB là ฿114,246,291,278.46. Trong 24h qua, giá của G tính bằng THB đã giảm ฿-0.02906, biểu thị mức giảm -5.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng THB là ฿1.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3806.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang THB là ฿0.4789 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/THB trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01447 | -5.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01444 | -5.56% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01447, with a 24-hour trading change of -5.67%, G/USDT Spot is $0.01447 and -5.67%, and G/USDT Perpetual is $0.01444 and -5.56%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi G sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.47THB |
2G | 0.95THB |
3G | 1.43THB |
4G | 1.91THB |
5G | 2.39THB |
6G | 2.87THB |
7G | 3.35THB |
8G | 3.83THB |
9G | 4.31THB |
10G | 4.78THB |
1000G | 478.91THB |
5000G | 2,394.55THB |
10000G | 4,789.1THB |
50000G | 23,945.51THB |
100000G | 47,891.02THB |
Bảng chuyển đổi THB sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 2.08G |
2THB | 4.17G |
3THB | 6.26G |
4THB | 8.35G |
5THB | 10.44G |
6THB | 12.52G |
7THB | 14.61G |
8THB | 16.7G |
9THB | 18.79G |
10THB | 20.88G |
100THB | 208.8G |
500THB | 1,044.03G |
1000THB | 2,088.07G |
5000THB | 10,440.36G |
10000THB | 20,880.73G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang THB và THB sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 G sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.21INR |
![]() | Rp220.26IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.34RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.5TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.09JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.21 INR, 1 G = Rp220.26 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.706 |
![]() | 0.000159 |
![]() | 0.0083 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.96 |
![]() | 0.02573 |
![]() | 0.1044 |
![]() | 15.16 |
![]() | 87.79 |
![]() | 22.11 |
![]() | 61.33 |
![]() | 0.008329 |
![]() | 0.000159 |
![]() | 12,675.09 |
![]() | 4.68 |
![]() | 1.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

什麼是 ERG:了解 Ergo 區塊鏈及其在 2025 年的潛力
發現 ERG,這種變革性的加密貨幣是 Ergo 區塊鏈的動力源泉。

ONT 是什麼:理解 2025 年 Web3 生態系統中的 Ontology
了解 ONT 是什麼,以及 Ontology 如何通過去中心化身份、加密消息和跨鏈互操作性來塑造 Web3。

MOG代幣2025年價格表現及未來展望
MOG 項目憑藉其獨特的創意起源及強大的社區建設能力,正引領 meme 板塊的新風潮。

GRT價格分析2025:The Graph對Web3採用的影響
探索GRT價格預測、代幣價值分析和投資潛力。

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?
