Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay
Hashkey Platform Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥39.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng JPY là ¥618,610,957,833.41. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng JPY đã tăng ¥1.63, biểu thị mức tăng +4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng JPY là ¥373.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥35.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang JPY là ¥39.05 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Hashkey Platform Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2712 | 4.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.274 | 4.98% |
The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.2712, with a 24-hour trading change of 4.38%, HSK/USDT Spot is $0.2712 and 4.38%, and HSK/USDT Perpetual is $0.274 and 4.98%.
Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HSK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HSK | 39.05JPY |
2HSK | 78.1JPY |
3HSK | 117.15JPY |
4HSK | 156.21JPY |
5HSK | 195.26JPY |
6HSK | 234.31JPY |
7HSK | 273.37JPY |
8HSK | 312.42JPY |
9HSK | 351.47JPY |
10HSK | 390.53JPY |
100HSK | 3,905.32JPY |
500HSK | 19,526.63JPY |
1000HSK | 39,053.26JPY |
5000HSK | 195,266.3JPY |
10000HSK | 390,532.61JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0256HSK |
2JPY | 0.05121HSK |
3JPY | 0.07681HSK |
4JPY | 0.1024HSK |
5JPY | 0.128HSK |
6JPY | 0.1536HSK |
7JPY | 0.1792HSK |
8JPY | 0.2048HSK |
9JPY | 0.2304HSK |
10JPY | 0.256HSK |
10000JPY | 256.06HSK |
50000JPY | 1,280.3HSK |
100000JPY | 2,560.6HSK |
500000JPY | 12,803.02HSK |
1000000JPY | 25,606.05HSK |
Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang JPY và JPY sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HSK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.74INR |
![]() | Rp4,129.2IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.98THB |
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | ₽25.15RUB |
![]() | R$1.48BRL |
![]() | د.إ1AED |
![]() | ₺9.29TRY |
![]() | ¥1.92CNY |
![]() | ¥39.2JPY |
![]() | $2.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.27 USD, 1 HSK = €0.24 EUR, 1 HSK = ₹22.74 INR, 1 HSK = Rp4,129.2 IDR, 1 HSK = $0.37 CAD, 1 HSK = £0.2 GBP, 1 HSK = ฿8.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1907 |
![]() | 0.00003197 |
![]() | 0.001231 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005203 |
![]() | 0.02132 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.81 |
![]() | 12.36 |
![]() | 0.001231 |
![]() | 4.92 |
![]() | 0.0817 |
![]() | 0.00003189 |
![]() | 2,457.13 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

今日FIL價格:FIL推動去中心化存儲熱潮
截至2025年6月5日,FIL的交易價格爲$2.56——一個穩定的價格,顯示出悄然積累的跡象,爲未來的漲奠定基礎。

Doge代幣能在2025年達到10,000美元嗎:市場分析與影響因素
探索Doge代幣是否有可能在這篇全面分析中達到10,000美元。

Shiba Inu 能在 2025 年達到 1 美分嗎:最新市場分析
深入探討 Shiba Inu 的未來:SHIB 能在 2025 年達到 $0.01 嗎?

比特幣 ETF 解析:策略與區域市場的關鍵差異
比特幣 ETF 已成爲投資者參與加密貨幣市場的關鍵橋梁

DApp 是什麼?去中心化應用如何重新定義數字生活
DApp 不僅僅是一種技術,更是一種關於所有權、信任和協作的新理念。

Gate 旗下 Web3 錢包 Gate Wallet 煥新升級,體驗、安全、智能全面進化
Gate Wallet 自推出以來,致力於打造一站式多鏈錢包解決方案。