HOPRChuyển đổi HOPR (HOPR) sang Euro (EUR)

HOPR/EUR: 1 HOPR ≈ €0.04165 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

HOPR Thị trường hôm nay

HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04165. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,111,966.77 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng EUR là €19,561,227.4. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng EUR đã tăng €0.00004106, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng EUR là €0.8524, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02821.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang EUR

0.04165+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang EUR là €0.04165 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch HOPR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HOPR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HOPR/-- Spot is $ and 0%, and HOPR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HOPR sang Euro

Bảng chuyển đổi HOPR sang EUR

logo HOPRSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HOPR
0.04EUR
2HOPR
0.08EUR
3HOPR
0.12EUR
4HOPR
0.16EUR
5HOPR
0.2EUR
6HOPR
0.24EUR
7HOPR
0.29EUR
8HOPR
0.33EUR
9HOPR
0.37EUR
10HOPR
0.41EUR
10000HOPR
416.59EUR
50000HOPR
2,082.96EUR
100000HOPR
4,165.93EUR
500000HOPR
20,829.67EUR
1000000HOPR
41,659.35EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HOPR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo HOPR
1EUR
24HOPR
2EUR
48HOPR
3EUR
72.01HOPR
4EUR
96.01HOPR
5EUR
120.02HOPR
6EUR
144.02HOPR
7EUR
168.02HOPR
8EUR
192.03HOPR
9EUR
216.03HOPR
10EUR
240.04HOPR
100EUR
2,400.42HOPR
500EUR
12,002.1HOPR
1000EUR
24,004.21HOPR
5000EUR
120,021.07HOPR
10000EUR
240,042.15HOPR

Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang EUR và EUR sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HOPR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HOPR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.05 USD, 1 HOPR = €0.04 EUR, 1 HOPR = ₹3.88 INR, 1 HOPR = Rp705.39 IDR, 1 HOPR = $0.06 CAD, 1 HOPR = £0.03 GBP, 1 HOPR = ฿1.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.22
logo BTCBTC
0.005884
logo ETHETH
0.3079
logo USDTUSDT
557.85
logo XRPXRP
245.74
logo BNBBNB
0.9264
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,129.05
logo ADAADA
789.72
logo TRXTRX
2,272.84
logo STETHSTETH
0.3049
logo SMARTSMART
390,824.93
logo WBTCWBTC
0.005882
logo SUISUI
159.41
logo LINKLINK
37.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng HOPR của bạn

01

Nhập số lượng HOPR của bạn

Nhập số lượng HOPR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HOPR

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Tìm hiểu thêm về HOPR (HOPR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.