Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹68.75. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng INR là ₹854,418,620,783.52. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng INR đã giảm ₹-4.89, biểu thị mức giảm -6.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng INR là ₹82.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹48.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang INR là ₹68.75 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8706 | -6.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8742 | 1.5% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.8706, with a 24-hour trading change of -6.72%, INIT/USDT Spot is $0.8706 and -6.72%, and INIT/USDT Perpetual is $0.8742 and 1.5%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi INIT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 68.75INR |
2INIT | 137.51INR |
3INIT | 206.26INR |
4INIT | 275.02INR |
5INIT | 343.77INR |
6INIT | 412.53INR |
7INIT | 481.28INR |
8INIT | 550.04INR |
9INIT | 618.79INR |
10INIT | 687.55INR |
100INIT | 6,875.53INR |
500INIT | 34,377.69INR |
1000INIT | 68,755.39INR |
5000INIT | 343,776.97INR |
10000INIT | 687,553.95INR |
Bảng chuyển đổi INR sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01454INIT |
2INR | 0.02908INIT |
3INR | 0.04363INIT |
4INR | 0.05817INIT |
5INR | 0.07272INIT |
6INR | 0.08726INIT |
7INR | 0.1018INIT |
8INR | 0.1163INIT |
9INR | 0.1308INIT |
10INR | 0.1454INIT |
10000INR | 145.44INIT |
50000INR | 727.21INIT |
100000INR | 1,454.43INIT |
500000INR | 7,272.15INIT |
1000000INR | 14,544.31INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang INR và INR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.82USD |
![]() | €0.74EUR |
![]() | ₹68.76INR |
![]() | Rp12,484.69IDR |
![]() | $1.12CAD |
![]() | £0.62GBP |
![]() | ฿27.14THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽76.05RUB |
![]() | R$4.48BRL |
![]() | د.إ3.02AED |
![]() | ₺28.09TRY |
![]() | ¥5.8CNY |
![]() | ¥118.51JPY |
![]() | $6.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.82 USD, 1 INIT = €0.74 EUR, 1 INIT = ₹68.76 INR, 1 INIT = Rp12,484.69 IDR, 1 INIT = $1.12 CAD, 1 INIT = £0.62 GBP, 1 INIT = ฿27.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2676 |
![]() | 0.00006357 |
![]() | 0.00334 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009925 |
![]() | 0.04046 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.08 |
![]() | 8.47 |
![]() | 23.8 |
![]() | 0.003351 |
![]() | 4,349.86 |
![]() | 0.00006358 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.4043 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Initia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

INIT 代币:探索Initia网络的基石
INIT 代币是 Initia 网络的原生数字资产,基于 Cosmos SDK 构建,总供应量上限为 10 亿枚。

EDGE代币:Definitive多链交易平台的核心资产
文章详细介绍Definitive的多链支持能力、先进交易功能及其专业团队背景。

JASPER:Axie Infinity 联合创始人的狗狗
JASPER代币的诞生源于一个有趣的故事。这个全称为Axie Infinity Dog的代币,实际上是以Axie Infinity游戏联合创始人Jihoz养的狗命名的。

Axie Infinity联合创始人的钱包被黑客攻击,损失接近1000万美元
泄露的私钥导致了Zirlin钱包的加密货币漏洞

长期看涨:Axie Infinity(AXS)目标价5美元
AXS鲸鱼活动最终创造了一个看涨的趋势

Axie Infinity面临玩家减少的唱空势头
导致 AXS 网络衰落的关键因素
Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Thanh khoản Được Tôn Thờ của Initia

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Một cái nhìn sâu sắc vào Hệ sinh thái Điểm - Một mô hình mới cho các động lực người dùng trong PointFi

FBTC là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về FBTC
