Injective Quants Thị trường hôm nay
Injective Quants đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Injective Quants chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.00283. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,886,557 QUNT, tổng vốn hóa thị trường của Injective Quants tính bằng GBP là £1,285,662.38. Trong 24h qua, giá của Injective Quants tính bằng GBP đã tăng £0.0004362, biểu thị mức tăng +18.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective Quants tính bằng GBP là £0.02357, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001356.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QUNT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QUNT sang GBP là £0.00283 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +18.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QUNT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QUNT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Injective Quants
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of QUNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, QUNT/-- Spot is $ and 0%, and QUNT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Injective Quants sang British Pound
Bảng chuyển đổi QUNT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QUNT | 0GBP |
2QUNT | 0GBP |
3QUNT | 0GBP |
4QUNT | 0.01GBP |
5QUNT | 0.01GBP |
6QUNT | 0.01GBP |
7QUNT | 0.01GBP |
8QUNT | 0.02GBP |
9QUNT | 0.02GBP |
10QUNT | 0.02GBP |
100000QUNT | 283.01GBP |
500000QUNT | 1,415.08GBP |
1000000QUNT | 2,830.17GBP |
5000000QUNT | 14,150.86GBP |
10000000QUNT | 28,301.73GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang QUNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 353.33QUNT |
2GBP | 706.67QUNT |
3GBP | 1,060QUNT |
4GBP | 1,413.34QUNT |
5GBP | 1,766.67QUNT |
6GBP | 2,120.01QUNT |
7GBP | 2,473.34QUNT |
8GBP | 2,826.68QUNT |
9GBP | 3,180.01QUNT |
10GBP | 3,533.35QUNT |
100GBP | 35,333.52QUNT |
500GBP | 176,667.61QUNT |
1000GBP | 353,335.22QUNT |
5000GBP | 1,766,676.11QUNT |
10000GBP | 3,533,352.23QUNT |
Bảng chuyển đổi số tiền QUNT sang GBP và GBP sang QUNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 QUNT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang QUNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Injective Quants phổ biến
Injective Quants | 1 QUNT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp56.19IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Injective Quants | 1 QUNT |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.53JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QUNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QUNT = $0 USD, 1 QUNT = €0 EUR, 1 QUNT = ₹0.31 INR, 1 QUNT = Rp56.19 IDR, 1 QUNT = $0.01 CAD, 1 QUNT = £0 GBP, 1 QUNT = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.19 |
![]() | 0.006464 |
![]() | 0.2846 |
![]() | 665.85 |
![]() | 279.38 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.86 |
![]() | 665.71 |
![]() | 3,212.28 |
![]() | 841.58 |
![]() | 2,536.59 |
![]() | 0.2853 |
![]() | 166.66 |
![]() | 0.006468 |
![]() | 41.03 |
![]() | 585,043.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Injective Quants của bạn
Nhập số lượng QUNT của bạn
Nhập số lượng QUNT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective Quants hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective Quants.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective Quants sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Injective Quants
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective Quants sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective Quants sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective Quants sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective Quants sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective Quants (QUNT)

O que é a Criptomoeda AI Agents? Quais são os 5 principais projetos Cripto AI Agents?
Até 2025, os Agentes de IA surgiram rapidamente e tornaram-se o foco da atenção dos investidores.

O que é o Harmony? Qual é a perspetiva de valor do seu Token (ONE)?
Explore como a plataforma blockchain Harmony inova no desenvolvimento de DApps através de shardagem de estado aleatório.

Qual é o preço do token GRASS e o que é o projeto Grass?
GRASS é um protocolo blockchain focado em soluções de escalonamento de Camada 2.

Análise a Profundidade das Tendências de Preço do XRP: Qual é a Perspetiva Futura para o XRP?
XRP é a criptomoeda nativa lançada pela Ripple e é posicionada como uma infraestrutura global de pagamentos transfronteiriços.

O que é ZEN? Explorando o Potencial Futuro da Horizen
Horizen, anteriormente conhecido como ZENCash, é um projeto de código aberto dedicado à construção de uma rede distribuída escalável e que protege a privacidade.

Previsão de preço do Token LINK para 2025
O sucesso da Chainlink advém da sua posição central no ecossistema Web3.