Injective Thị trường hôm nay
Injective đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Injective chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹832.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của Injective tính bằng INR là ₹6,798,199,409,816.68. Trong 24h qua, giá của Injective tính bằng INR đã tăng ₹12.06, biểu thị mức tăng +1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective tính bằng INR là ₹4,396, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang INR là ₹832.66 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INJ/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/INR trong ngày qua.
Giao dịch Injective
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $9.97 | 1.46% | |
![]() Giao ngay | $10.04 | 2.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $9.96 | 1.53% |
The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $9.97, with a 24-hour trading change of 1.46%, INJ/USDT Spot is $9.97 and 1.46%, and INJ/USDT Perpetual is $9.96 and 1.53%.
Bảng chuyển đổi Injective sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi INJ sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INJ | 842.27INR |
2INJ | 1,684.54INR |
3INJ | 2,526.82INR |
4INJ | 3,369.09INR |
5INJ | 4,211.37INR |
6INJ | 5,053.64INR |
7INJ | 5,895.92INR |
8INJ | 6,738.19INR |
9INJ | 7,580.47INR |
10INJ | 8,422.74INR |
100INJ | 84,227.44INR |
500INJ | 421,137.23INR |
1000INJ | 842,274.47INR |
5000INJ | 4,211,372.38INR |
10000INJ | 8,422,744.76INR |
Bảng chuyển đổi INR sang INJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.001187INJ |
2INR | 0.002374INJ |
3INR | 0.003561INJ |
4INR | 0.004749INJ |
5INR | 0.005936INJ |
6INR | 0.007123INJ |
7INR | 0.00831INJ |
8INR | 0.009498INJ |
9INR | 0.01068INJ |
10INR | 0.01187INJ |
100000INR | 118.72INJ |
500000INR | 593.63INJ |
1000000INR | 1,187.26INJ |
5000000INR | 5,936.3INJ |
10000000INR | 11,872.61INJ |
Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang INR và INR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INJ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Injective phổ biến
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | $9.97USD |
![]() | €8.93EUR |
![]() | ₹832.67INR |
![]() | Rp151,196.76IDR |
![]() | $13.52CAD |
![]() | £7.49GBP |
![]() | ฿328.74THB |
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | ₽921.04RUB |
![]() | R$54.21BRL |
![]() | د.إ36.6AED |
![]() | ₺340.2TRY |
![]() | ¥70.3CNY |
![]() | ¥1,435.26JPY |
![]() | $77.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $9.97 USD, 1 INJ = €8.93 EUR, 1 INJ = ₹832.67 INR, 1 INJ = Rp151,196.76 IDR, 1 INJ = $13.52 CAD, 1 INJ = £7.49 GBP, 1 INJ = ฿328.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2677 |
![]() | 0.00006318 |
![]() | 0.003333 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.59 |
![]() | 0.009933 |
![]() | 0.04059 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.62 |
![]() | 8.39 |
![]() | 24.46 |
![]() | 0.003348 |
![]() | 4,289.69 |
![]() | 0.00006323 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.4046 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Injective của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Injective
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Injective Protocol ETP:加密貨幣投資的新時代
INJ交易所交易基金:Injective協議ETP是Spot INJ ETF的前身嗎?

每日新聞 | BlackRock在5個比特幣現貨ETF基金流量榜中排名第一;MicroStrategy購買更多比特幣;APE、INJ、ID和其他代幣本週將大量解鎖
BlackRock在比特幣現貨ETF的現金流方面名列第一,MicroStrategy正在購買更多比特幣。摩根大通認為5月份現貨以太坊ETF獲批的機率不超過50%。

Gate.io與MoonApp的AMA-Injective生態系統的Layer0 + Launchpad
Gate.io 在 Twitter Space 上舉辦了與 MoonApp 首席策略官 Chris Lee 的 AMA(問我任何問題)活動。
Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

Các loại tiền điện tử hàng đầu để mua ngay bây giờ: Lựa chọn tốt nhất cho Lợi nhuận Tối đa

Hướng dẫn toàn diện về Stride (STRD)

XION là gì và Cách Thiết kế Trừu tượng Hóa Chuỗi của Nó được Thiết kế cho Sự Thông Dụng Trong Đời Sống

8 giao thức DeFi tiềm năng (airdrop, lợi suất, GF)

Giao thức Hydro: Nền tảng Cơ sở hạ tầng LSD & LSDFi tối ưu trên Injective
