Kamino Thị trường hôm nay
Kamino đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kamino chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.5273. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,350,000,000 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của Kamino tính bằng HKD là $5,546,577,946.69. Trong 24h qua, giá của Kamino tính bằng HKD đã tăng $0.04644, biểu thị mức tăng +9.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kamino tính bằng HKD là $872.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1488.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang HKD là $0.5273 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +9.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KMNO/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Kamino
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06999 | 10.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06961 | 9.38% |
The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.06999, with a 24-hour trading change of 10.2%, KMNO/USDT Spot is $0.06999 and 10.2%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.06961 and 9.38%.
Bảng chuyển đổi Kamino sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi KMNO sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMNO | 0.5HKD |
2KMNO | 1.01HKD |
3KMNO | 1.52HKD |
4KMNO | 2.02HKD |
5KMNO | 2.53HKD |
6KMNO | 3.04HKD |
7KMNO | 3.54HKD |
8KMNO | 4.05HKD |
9KMNO | 4.56HKD |
10KMNO | 5.06HKD |
1000KMNO | 506.98HKD |
5000KMNO | 2,534.93HKD |
10000KMNO | 5,069.86HKD |
50000KMNO | 25,349.31HKD |
100000KMNO | 50,698.63HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang KMNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.97KMNO |
2HKD | 3.94KMNO |
3HKD | 5.91KMNO |
4HKD | 7.88KMNO |
5HKD | 9.86KMNO |
6HKD | 11.83KMNO |
7HKD | 13.8KMNO |
8HKD | 15.77KMNO |
9HKD | 17.75KMNO |
10HKD | 19.72KMNO |
100HKD | 197.24KMNO |
500HKD | 986.21KMNO |
1000HKD | 1,972.43KMNO |
5000HKD | 9,862.19KMNO |
10000HKD | 19,724.39KMNO |
Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang HKD và HKD sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KMNO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kamino phổ biến
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.65INR |
![]() | Rp1,026.69IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.23THB |
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | ₽6.25RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.31TRY |
![]() | ¥0.48CNY |
![]() | ¥9.75JPY |
![]() | $0.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.07 USD, 1 KMNO = €0.06 EUR, 1 KMNO = ₹5.65 INR, 1 KMNO = Rp1,026.69 IDR, 1 KMNO = $0.09 CAD, 1 KMNO = £0.05 GBP, 1 KMNO = ฿2.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.91 |
![]() | 0.0006759 |
![]() | 0.03524 |
![]() | 64.15 |
![]() | 28.07 |
![]() | 0.1055 |
![]() | 0.4315 |
![]() | 64.19 |
![]() | 358.91 |
![]() | 90.18 |
![]() | 259.89 |
![]() | 0.03527 |
![]() | 44,876.44 |
![]() | 0.0006752 |
![]() | 17.7 |
![]() | 4.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kamino của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kamino
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kamino (KMNO)

Apa Itu SUSHI?
Strategi multi-rantai SushiSwap, inovasi produk, dan tata kelola terdesentralisasi telah membantu meningkatkan harga token SUSHI.

Panduan Otoritatif Pertukaran Keamanan
Keamanan pertukaran secara langsung memengaruhi pelestarian dan peningkatan aset pengguna

Harga Coin VIRTUAL Melebihi $1.2 — Apa Itu Protokol Virtual?
VIRTUAL diharapkan dapat mencapai pemulihan korektif dalam jangka menengah hingga panjang, dan melepaskan potensi pertumbuhan yang lebih besar dalam booming ekonomi virtual yang didorong oleh kecerdasan buatan (AI).

Panduan Unduh Aplikasi Pertukaran 2025: Keamanan Ganda dan Jaminan Keuntungan
Jumlah pengguna cryptocurrency global telah melebihi 580 juta.

Era Baru Aset Digital: Bagaimana Memilih Bursa Terbaik
Pertukaran terbaik menjadi prioritas utama bagi para investor

Apa Itu COTI? Bagaimana Kinerja Harga COTI?
Diperkirakan pasar akan mengalami tren naik yang moderat dalam harga COTI pada tahun 2025, dengan keunggulan teknologinya dan pengembangan ekosistemnya memberikan dukungan nilai jangka panjang.