KavaChuyển đổi Kava (KAVA) sang Euro (EUR)

KAVA/EUR: 1 KAVA ≈ €0.3988 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kava Thị trường hôm nay

Kava đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KAVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3988. Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,464 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của KAVA tính bằng EUR là €386,940,259.87. Trong 24h qua, giá của KAVA tính bằng EUR đã giảm €-0.01352, biểu thị mức giảm -3.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAVA tính bằng EUR là €8.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2216.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAVA sang EUR

0.3988-3.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang EUR là €0.3988 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAVA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kava

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KavaKAVA/USDT
Giao ngay
$0.4458
-3.23%
logo KavaKAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4456
-3.26%

The real-time trading price of KAVA/USDT Spot is $0.4458, with a 24-hour trading change of -3.23%, KAVA/USDT Spot is $0.4458 and -3.23%, and KAVA/USDT Perpetual is $0.4456 and -3.26%.

Bảng chuyển đổi Kava sang Euro

Bảng chuyển đổi KAVA sang EUR

logo KavaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KAVA
0.39EUR
2KAVA
0.79EUR
3KAVA
1.19EUR
4KAVA
1.59EUR
5KAVA
1.99EUR
6KAVA
2.39EUR
7KAVA
2.79EUR
8KAVA
3.19EUR
9KAVA
3.58EUR
10KAVA
3.98EUR
1000KAVA
398.76EUR
5000KAVA
1,993.82EUR
10000KAVA
3,987.65EUR
50000KAVA
19,938.25EUR
100000KAVA
39,876.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KAVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kava
1EUR
2.5KAVA
2EUR
5.01KAVA
3EUR
7.52KAVA
4EUR
10.03KAVA
5EUR
12.53KAVA
6EUR
15.04KAVA
7EUR
17.55KAVA
8EUR
20.06KAVA
9EUR
22.56KAVA
10EUR
25.07KAVA
100EUR
250.77KAVA
500EUR
1,253.87KAVA
1000EUR
2,507.74KAVA
5000EUR
12,538.71KAVA
10000EUR
25,077.42KAVA

Bảng chuyển đổi số tiền KAVA sang EUR và EUR sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KAVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kava phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAVA = $0.45 USD, 1 KAVA = €0.4 EUR, 1 KAVA = ₹37.19 INR, 1 KAVA = Rp6,753.57 IDR, 1 KAVA = $0.6 CAD, 1 KAVA = £0.33 GBP, 1 KAVA = ฿14.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.26
logo BTCBTC
0.005863
logo ETHETH
0.3044
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
243.6
logo BNBBNB
0.9246
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,115.77
logo ADAADA
781.32
logo TRXTRX
2,258.5
logo STETHSTETH
0.3048
logo SMARTSMART
396,376.42
logo WBTCWBTC
0.005866
logo SUISUI
157.64
logo LINKLINK
36.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kava của bạn

01

Nhập số lượng KAVA của bạn

Nhập số lượng KAVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kava

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Tìm hiểu thêm về Kava (KAVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.