Klaytn Dai Thị trường hôm nay
Klaytn Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KDAI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,256.76. Với nguồn cung lưu hành là 10,388,854.95 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của KDAI tính bằng VND là ₫576,976,113,080,494.29. Trong 24h qua, giá của KDAI tính bằng VND đã giảm ₫-20.69, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDAI tính bằng VND là ₫47,250.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,933.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDAI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/VND trong ngày qua.
Giao dịch Klaytn Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KDAI/-- Spot is $ and 0%, and KDAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi KDAI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDAI | 2,256.76VND |
2KDAI | 4,513.53VND |
3KDAI | 6,770.3VND |
4KDAI | 9,027.07VND |
5KDAI | 11,283.83VND |
6KDAI | 13,540.6VND |
7KDAI | 15,797.37VND |
8KDAI | 18,054.14VND |
9KDAI | 20,310.9VND |
10KDAI | 22,567.67VND |
100KDAI | 225,676.76VND |
500KDAI | 1,128,383.82VND |
1000KDAI | 2,256,767.64VND |
5000KDAI | 11,283,838.23VND |
10000KDAI | 22,567,676.47VND |
Bảng chuyển đổi VND sang KDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0004431KDAI |
2VND | 0.0008862KDAI |
3VND | 0.001329KDAI |
4VND | 0.001772KDAI |
5VND | 0.002215KDAI |
6VND | 0.002658KDAI |
7VND | 0.003101KDAI |
8VND | 0.003544KDAI |
9VND | 0.003988KDAI |
10VND | 0.004431KDAI |
1000000VND | 443.11KDAI |
5000000VND | 2,215.55KDAI |
10000000VND | 4,431.11KDAI |
50000000VND | 22,155.58KDAI |
100000000VND | 44,311.16KDAI |
Bảng chuyển đổi số tiền KDAI sang VND và VND sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KDAI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang KDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.66INR |
![]() | Rp1,391.11IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.02THB |
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | ₽8.47RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.13TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.21JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAI = $0.09 USD, 1 KDAI = €0.08 EUR, 1 KDAI = ₹7.66 INR, 1 KDAI = Rp1,391.11 IDR, 1 KDAI = $0.12 CAD, 1 KDAI = £0.07 GBP, 1 KDAI = ฿3.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001083 |
![]() | 0.0000001927 |
![]() | 0.000007765 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009197 |
![]() | 0.00003064 |
![]() | 0.0001335 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.07435 |
![]() | 0.02983 |
![]() | 0.00000788 |
![]() | 0.0000001954 |
![]() | 0.0005905 |
![]() | 0.006469 |
![]() | 0.001486 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaytn Dai của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaytn Dai (KDAI)

EDGEN: Cách mạng hóa An ninh Web3 với Xác thực Blockchain Được Người Dùng Điều Khiển vào năm 2025
Khám phá EDGEN, nhiên liệu thúc đẩy edgenOS cách mạng của LayerEdges - lớp xác minh không kiến thức đầu tiên do người dùng điều khiển.

Giá Soph Token: Phân tích thị trường năm 2025 và Hướng dẫn mua sắm
Khám phá thế giới của Soph coin với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Athene Network là gì? Dự đoán giá cho Token ATN là gì?
ATN hiện đang là một tài sản có vốn hóa thị trường thấp và biến động cao, với giá cả bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi tâm lý thị trường hơn là bởi sự tiến triển thực chất.

Phân tích giá Huma Token và triển vọng đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng giá của Huma token vào năm 2025 và sự thống trị thị trường trong Web3.

Cách yêu cầu Airdrop SOPH: Hướng dẫn đầy đủ cho phân phối năm 2025
Khám phá Airdrop SOPH 2025: Tìm hiểu điều kiện đủ, quy trình yêu cầu và chiến lược tối đa hóa.

World Liberty Financial USD là gì? Triển vọng cho USD1 là gì?
World Liberty Financials USD1 cung cấp các giải pháp cấp độ tổ chức khác biệt cho thị trường stablecoin.