KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Indian Rupee (INR)

KNC/INR: 1 KNC ≈ ₹31.65 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹31.65. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng INR là ₹449,963,960,978.04. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng INR đã giảm ₹-0.6469, biểu thị mức giảm -2.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng INR là ₹476.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹21.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang INR

31.65-2.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang INR là ₹31.65 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3775
-2.12%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.378
-1.79%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3775, with a 24-hour trading change of -2.12%, KNC/USDT Spot is $0.3775 and -2.12%, and KNC/USDT Perpetual is $0.378 and -1.79%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi KNC sang INR

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KNC
31.65INR
2KNC
63.3INR
3KNC
94.96INR
4KNC
126.61INR
5KNC
158.27INR
6KNC
189.92INR
7KNC
221.57INR
8KNC
253.23INR
9KNC
284.88INR
10KNC
316.54INR
100KNC
3,165.42INR
500KNC
15,827.1INR
1000KNC
31,654.21INR
5000KNC
158,271.07INR
10000KNC
316,542.15INR

Bảng chuyển đổi INR sang KNC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1INR
0.03159KNC
2INR
0.06318KNC
3INR
0.09477KNC
4INR
0.1263KNC
5INR
0.1579KNC
6INR
0.1895KNC
7INR
0.2211KNC
8INR
0.2527KNC
9INR
0.2843KNC
10INR
0.3159KNC
10000INR
315.91KNC
50000INR
1,579.56KNC
100000INR
3,159.13KNC
500000INR
15,795.68KNC
1000000INR
31,591.36KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang INR và INR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.38 USD, 1 KNC = €0.34 EUR, 1 KNC = ₹31.65 INR, 1 KNC = Rp5,747.81 IDR, 1 KNC = $0.51 CAD, 1 KNC = £0.28 GBP, 1 KNC = ฿12.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2702
logo BTCBTC
0.00006347
logo ETHETH
0.003306
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.009956
logo SOLSOL
0.04064
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.45
logo ADAADA
8.5
logo TRXTRX
23.64
logo STETHSTETH
0.003312
logo SMARTSMART
4,244.67
logo WBTCWBTC
0.00006364
logo SUISUI
1.66
logo LINKLINK
0.4047

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.