Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00003547. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.1336, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng CNY là ¥0.00347, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00003096.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang CNY là ¥0.00003547 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.97 | -2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.97 | -1.92% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $2.97, with a 24-hour trading change of -2%, LAYER/USDT Spot is $2.97 and -2%, and LAYER/USDT Perpetual is $2.97 and -1.92%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LAYER sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0CNY |
2LAYER | 0CNY |
3LAYER | 0CNY |
4LAYER | 0CNY |
5LAYER | 0CNY |
6LAYER | 0CNY |
7LAYER | 0CNY |
8LAYER | 0CNY |
9LAYER | 0CNY |
10LAYER | 0CNY |
10000000LAYER | 354.77CNY |
50000000LAYER | 1,773.87CNY |
100000000LAYER | 3,547.75CNY |
500000000LAYER | 17,738.79CNY |
1000000000LAYER | 35,477.59CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 28,186.8LAYER |
2CNY | 56,373.6LAYER |
3CNY | 84,560.4LAYER |
4CNY | 112,747.21LAYER |
5CNY | 140,934.01LAYER |
6CNY | 169,120.81LAYER |
7CNY | 197,307.61LAYER |
8CNY | 225,494.42LAYER |
9CNY | 253,681.22LAYER |
10CNY | 281,868.02LAYER |
100CNY | 2,818,680.27LAYER |
500CNY | 14,093,401.36LAYER |
1000CNY | 28,186,802.73LAYER |
5000CNY | 140,934,013.68LAYER |
10000CNY | 281,868,027.36LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang CNY và CNY sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 LAYER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.000733 |
![]() | 0.03839 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.88 |
![]() | 0.1181 |
![]() | 0.472 |
![]() | 70.91 |
![]() | 392.35 |
![]() | 100.29 |
![]() | 289.4 |
![]() | 0.0385 |
![]() | 0.0007358 |
![]() | 52,048.31 |
![]() | 19.22 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Layer Network của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Layer Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)

Mantle Network คืออะไร? อนาคตของ Layer 2 แบบโมดูลาร์บน Ethereum
Discover what Mantle Network is and how it transforms Ethereum with modular Layer 2 scaling. Learn to connect via MetaMask, explore MNT token utilities, bridge USDT, and dive into the Mantle ecosystem.

AltLayer ได้ระดมทุนสำเร็จเป็นเงิน 14.4 ล้านเหรียญสหรัฐ, ALT เพิ่มขึ้นเล็กน้อย
AltLayer, one of the rising Layer-2 blockchain projects in the Web3 ecosystem, has officially announced the successful completion of a $14.4 million funding round.

AltLayer Coin (ALT) คืออะไร: โซลูชัน Layer-2 เปิดวงยุคใหม่สำหรับบล็อกเชน
The blockchain space is continuously evolving, and AltLayer Coin (ALT) is one of the exciting new innovations that has caught the attention of crypto enthusiasts and developers.

ความก้าวหน้าใหม่ของ AltLayer: การ突破ทางเทคโนโลยี
AltLayer ได้เปิดตัว Restaked Rollups และแพลตฟอร์ม Autonome อย่างนวลในไตรมาส 1 ปี 2025

Celo Coin (CELO) คืออะไร? โครงการ Layer 1 ที่ "เปลี่ยน" เป็น Layer 2 ของ Ethereum
ในโลกของสกุลเงินดิจิทัล สกุลเงิน Celo (CELO) ได้รับความสนใจมากมายโดยเฉพาะหลังการเปลี่ยนจากบล็อกเชน Layer 1 เป็น solutino Layer 2 สำหรับ Ethereum

โทเค็น ZULU: สำรวจดาวใหม่ของบิทคอยน์ Layer 2
ZULU เป็นโทเค็นต้นแบบของ Zulu Network และ Zulu Network เป็นแพลตฟอร์มบล็อกเชน Layer 2 ที่อิงจาก Bitcoin
Tìm hiểu thêm về Layer Network (LAYER)

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM
