LBankToken Thị trường hôm nay
LBankToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LBankToken chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.00782. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 299,867,187 LBK, tổng vốn hóa thị trường của LBankToken tính bằng GBP là £1,761,102.72. Trong 24h qua, giá của LBankToken tính bằng GBP đã tăng £0.00007359, biểu thị mức tăng +0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LBankToken tính bằng GBP là £0.07826, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003379.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LBK sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LBK sang GBP là £0.00782 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LBK/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LBK/GBP trong ngày qua.
Giao dịch LBankToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01041 | 0.57% |
The real-time trading price of LBK/USDT Spot is $0.01041, with a 24-hour trading change of 0.57%, LBK/USDT Spot is $0.01041 and 0.57%, and LBK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LBankToken sang British Pound
Bảng chuyển đổi LBK sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBK | 0GBP |
2LBK | 0.01GBP |
3LBK | 0.02GBP |
4LBK | 0.03GBP |
5LBK | 0.03GBP |
6LBK | 0.04GBP |
7LBK | 0.05GBP |
8LBK | 0.06GBP |
9LBK | 0.07GBP |
10LBK | 0.07GBP |
100000LBK | 782.01GBP |
500000LBK | 3,910.08GBP |
1000000LBK | 7,820.16GBP |
5000000LBK | 39,100.81GBP |
10000000LBK | 78,201.63GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang LBK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 127.87LBK |
2GBP | 255.74LBK |
3GBP | 383.62LBK |
4GBP | 511.49LBK |
5GBP | 639.37LBK |
6GBP | 767.24LBK |
7GBP | 895.12LBK |
8GBP | 1,022.99LBK |
9GBP | 1,150.87LBK |
10GBP | 1,278.74LBK |
100GBP | 12,787.45LBK |
500GBP | 63,937.28LBK |
1000GBP | 127,874.57LBK |
5000GBP | 639,372.86LBK |
10000GBP | 1,278,745.72LBK |
Bảng chuyển đổi số tiền LBK sang GBP và GBP sang LBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LBK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang LBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LBankToken phổ biến
LBankToken | 1 LBK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.87INR |
![]() | Rp157.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
LBankToken | 1 LBK |
---|---|
![]() | ₽0.96RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.5JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LBK = $0.01 USD, 1 LBK = €0.01 EUR, 1 LBK = ₹0.87 INR, 1 LBK = Rp157.96 IDR, 1 LBK = $0.01 CAD, 1 LBK = £0.01 GBP, 1 LBK = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30 |
![]() | 0.007042 |
![]() | 0.3709 |
![]() | 665.6 |
![]() | 290.09 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.51 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,742.43 |
![]() | 951.65 |
![]() | 2,686.32 |
![]() | 0.3716 |
![]() | 465,579.69 |
![]() | 0.007047 |
![]() | 189.13 |
![]() | 44.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng LBankToken của bạn
Nhập số lượng LBK của bạn
Nhập số lượng LBK của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LBankToken hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LBankToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LBankToken sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LBankToken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LBankToken sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LBankToken sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LBankToken sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi LBankToken sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LBankToken (LBK)

Bagaimana memilih pertukaran uang virtual pada tahun 2025?
Memilih pertukaran yang tepat lebih menantang dari sebelumnya.

Justin Sun mengklaim bahwa JST akan menjadi 'Token berlipat-lipat,' memicu diskusi dalam ekosistem Tron
Pendiri Tron, Justin Sun, membuat pengumuman besar di platform media sosial X, menyatakan bahwa token JST (JUST) telah mengalami pembalikan fundamental dan memprediksi bahwa token tersebut akan menjadi 'token berlipat seratus berikutnya'.

Pembaruan Harga LRC: Apa Itu Loopring?
Loopring adalah protokol Layer2 terawal dalam ekosistem Ethereum yang mengadopsi teknologi zkRollup.

Outlook dan Analisis Harga Helium (HNT) Tahun 2025
Sebagai pemimpin di bidang DePIN, nilai token HNT erat kaitannya dengan pengembangan blockchain Internet of Things.

Analisis Trend Harga Loopring (LRC)
Artikel ini akan membahas pergerakan harga dan strategi investasi Loopring (LRC) pada tahun 2025.

Modal Tradisional Mendukung Solana: Bisakah Kisah Bitcoin Diulang?
Modal tradisional mengalir ke ekosistem Solana, dengan harapan pasar bahwa ini bisa menjadi pusat investasi berikutnya setelah Bitcoin.