Lorenzo ProtocolChuyển đổi Lorenzo Protocol (BANK) sang Indian Rupee (INR)

BANK/INR: 1 BANK ≈ ₹2.81 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lorenzo Protocol Thị trường hôm nay

Lorenzo Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BANK chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.81. Với nguồn cung lưu hành là 425,250,000 BANK, tổng vốn hóa thị trường của BANK tính bằng INR là ₹100,168,690,067.91. Trong 24h qua, giá của BANK tính bằng INR đã giảm ₹-0.1016, biểu thị mức giảm -3.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BANK tính bằng INR là ₹4.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BANK sang INR

2.81-3.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BANK sang INR là ₹2.81 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BANK/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BANK/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lorenzo Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Lorenzo ProtocolBANK/USDT
Giao ngay
$0.03396
-1.04%
logo Lorenzo ProtocolBANK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03405
-0.84%

The real-time trading price of BANK/USDT Spot is $0.03396, with a 24-hour trading change of -1.04%, BANK/USDT Spot is $0.03396 and -1.04%, and BANK/USDT Perpetual is $0.03405 and -0.84%.

Bảng chuyển đổi Lorenzo Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi BANK sang INR

logo Lorenzo ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BANK
2.81INR
2BANK
5.63INR
3BANK
8.45INR
4BANK
11.27INR
5BANK
14.09INR
6BANK
16.91INR
7BANK
19.73INR
8BANK
22.55INR
9BANK
25.37INR
10BANK
28.19INR
100BANK
281.95INR
500BANK
1,409.77INR
1000BANK
2,819.55INR
5000BANK
14,097.78INR
10000BANK
28,195.56INR

Bảng chuyển đổi INR sang BANK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lorenzo Protocol
1INR
0.3546BANK
2INR
0.7093BANK
3INR
1.06BANK
4INR
1.41BANK
5INR
1.77BANK
6INR
2.12BANK
7INR
2.48BANK
8INR
2.83BANK
9INR
3.19BANK
10INR
3.54BANK
1000INR
354.66BANK
5000INR
1,773.32BANK
10000INR
3,546.65BANK
50000INR
17,733.28BANK
100000INR
35,466.57BANK

Bảng chuyển đổi số tiền BANK sang INR và INR sang BANK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BANK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang BANK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lorenzo Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BANK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BANK = $0.03 USD, 1 BANK = €0.03 EUR, 1 BANK = ₹2.82 INR, 1 BANK = Rp511.98 IDR, 1 BANK = $0.05 CAD, 1 BANK = £0.03 GBP, 1 BANK = ฿1.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2698
logo BTCBTC
0.00006396
logo ETHETH
0.003415
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.63
logo BNBBNB
0.009955
logo SOLSOL
0.04083
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.99
logo ADAADA
8.69
logo TRXTRX
24.34
logo STETHSTETH
0.003391
logo SMARTSMART
4,194.1
logo WBTCWBTC
0.00006387
logo SUISUI
1.68
logo LINKLINK
0.4143

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lorenzo Protocol của bạn

01

Nhập số lượng BANK của bạn

Nhập số lượng BANK của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lorenzo Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lorenzo Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lorenzo Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lorenzo Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lorenzo Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lorenzo Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lorenzo Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lorenzo Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lorenzo Protocol (BANK)

Tìm hiểu thêm về Lorenzo Protocol (BANK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.