Merge Thị trường hôm nay
Merge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MERGE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007321. Với nguồn cung lưu hành là 90,334,338.7 MERGE, tổng vốn hóa thị trường của MERGE tính bằng EUR là €592,546.75. Trong 24h qua, giá của MERGE tính bằng EUR đã giảm €-0.00002884, biểu thị mức giảm -0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MERGE tính bằng EUR là €0.08177, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001019.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MERGE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MERGE sang EUR là €0.007321 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MERGE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERGE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Merge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MERGE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MERGE/-- Spot is $ and 0%, and MERGE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Merge sang Euro
Bảng chuyển đổi MERGE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MERGE | 0EUR |
2MERGE | 0.01EUR |
3MERGE | 0.02EUR |
4MERGE | 0.02EUR |
5MERGE | 0.03EUR |
6MERGE | 0.04EUR |
7MERGE | 0.05EUR |
8MERGE | 0.05EUR |
9MERGE | 0.06EUR |
10MERGE | 0.07EUR |
100000MERGE | 732.16EUR |
500000MERGE | 3,660.83EUR |
1000000MERGE | 7,321.67EUR |
5000000MERGE | 36,608.35EUR |
10000000MERGE | 73,216.71EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MERGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 136.58MERGE |
2EUR | 273.16MERGE |
3EUR | 409.74MERGE |
4EUR | 546.32MERGE |
5EUR | 682.9MERGE |
6EUR | 819.48MERGE |
7EUR | 956.06MERGE |
8EUR | 1,092.64MERGE |
9EUR | 1,229.22MERGE |
10EUR | 1,365.8MERGE |
100EUR | 13,658.08MERGE |
500EUR | 68,290.42MERGE |
1000EUR | 136,580.84MERGE |
5000EUR | 682,904.2MERGE |
10000EUR | 1,365,808.41MERGE |
Bảng chuyển đổi số tiền MERGE sang EUR và EUR sang MERGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MERGE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MERGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Merge phổ biến
Merge | 1 MERGE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.68INR |
![]() | Rp123.97IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Merge | 1 MERGE |
---|---|
![]() | ₽0.76RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.18JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MERGE = $0.01 USD, 1 MERGE = €0.01 EUR, 1 MERGE = ₹0.68 INR, 1 MERGE = Rp123.97 IDR, 1 MERGE = $0.01 CAD, 1 MERGE = £0.01 GBP, 1 MERGE = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.53 |
![]() | 0.005334 |
![]() | 0.2218 |
![]() | 557.88 |
![]() | 258.02 |
![]() | 0.866 |
![]() | 3.82 |
![]() | 558.2 |
![]() | 156,386.92 |
![]() | 2,030.48 |
![]() | 3,296.89 |
![]() | 0.2214 |
![]() | 930.16 |
![]() | 0.005337 |
![]() | 15.24 |
![]() | 1.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Merge của bạn
Nhập số lượng MERGE của bạn
Nhập số lượng MERGE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merge hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merge sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Merge sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merge sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merge sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Merge sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Merge (MERGE)

Actualités sur le SOL ETF : Une inscription en juillet en vue, la fonctionnalité de Staking émerge comme variable clé
Lindustrie sattend généralement à ce que la date de lancement de lETF SOL soit considérablement avancée à juillet 2025, plutôt quau mois doctobre initialement prévu.

Explorer les Cryptoactifs JUP : La nouvelle étoile montante dans l'écosystème de la Finance Décentralisée émergente
JUP est le jeton natif du protocole Jupiter, et Jupiter est une plateforme de trading décentralisée construite sur la blockchain Solana.

L'essor des plateformes P2P sur les marchés crypto émergents
Dans de nombreux marchés émergents, laccès limité aux services financiers traditionnels a créé une forte demande pour des solutions alternatives.

ZENEX/ZNX : Une force émergente dans le domaine des Cryptoactifs
Larchitecture technique de ZENEX est basée sur la technologie blockchain, garantissant un traitement rapide des transactions et des frais faibles.

Cryptoactifs XRT, la force émergente de la finance numérique
Dans le vaste monde des cryptoactifs, XRT émerge avec sa valeur et son potentiel uniques.

Qu'est-ce qui permet à Gate.io de suivre un chemin différent et d'émerger comme un super licorne ?
Au cours des 12 dernières années, léchange de cryptomonnaie Gate.io a discrètement achevé une mise à niveau stratégique dune "plateforme doutils" à une "infrastructure".