Mintlayer Thị trường hôm nay
Mintlayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ML chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2671. Với nguồn cung lưu hành là 192,168,212.88 ML, tổng vốn hóa thị trường của ML tính bằng CNY là ¥362,129,511.95. Trong 24h qua, giá của ML tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001478, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ML tính bằng CNY là ¥7.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1495.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ML sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ML sang CNY là ¥0.2671 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ML/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ML/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Mintlayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03794 | -0.78% |
The real-time trading price of ML/USDT Spot is $0.03794, with a 24-hour trading change of -0.78%, ML/USDT Spot is $0.03794 and -0.78%, and ML/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ML sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ML | 0.26CNY |
2ML | 0.53CNY |
3ML | 0.8CNY |
4ML | 1.06CNY |
5ML | 1.33CNY |
6ML | 1.6CNY |
7ML | 1.87CNY |
8ML | 2.13CNY |
9ML | 2.4CNY |
10ML | 2.67CNY |
1000ML | 267.17CNY |
5000ML | 1,335.87CNY |
10000ML | 2,671.75CNY |
50000ML | 13,358.76CNY |
100000ML | 26,717.52CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ML
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.74ML |
2CNY | 7.48ML |
3CNY | 11.22ML |
4CNY | 14.97ML |
5CNY | 18.71ML |
6CNY | 22.45ML |
7CNY | 26.2ML |
8CNY | 29.94ML |
9CNY | 33.68ML |
10CNY | 37.42ML |
100CNY | 374.28ML |
500CNY | 1,871.43ML |
1000CNY | 3,742.86ML |
5000CNY | 18,714.31ML |
10000CNY | 37,428.62ML |
Bảng chuyển đổi số tiền ML sang CNY và CNY sang ML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ML sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mintlayer phổ biến
Mintlayer | 1 ML |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.16INR |
![]() | Rp574.63IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.25THB |
Mintlayer | 1 ML |
---|---|
![]() | ₽3.5RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.29TRY |
![]() | ¥0.27CNY |
![]() | ¥5.45JPY |
![]() | $0.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ML = $0.04 USD, 1 ML = €0.03 EUR, 1 ML = ₹3.16 INR, 1 ML = Rp574.63 IDR, 1 ML = $0.05 CAD, 1 ML = £0.03 GBP, 1 ML = ฿1.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.14 |
![]() | 0.000752 |
![]() | 0.03917 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.32 |
![]() | 0.1167 |
![]() | 0.476 |
![]() | 70.91 |
![]() | 392.54 |
![]() | 100.45 |
![]() | 280.6 |
![]() | 0.03921 |
![]() | 51,295.08 |
![]() | 0.0007521 |
![]() | 20.35 |
![]() | 4.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mintlayer của bạn
Nhập số lượng ML của bạn
Nhập số lượng ML của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintlayer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintlayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintlayer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mintlayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mintlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mintlayer (ML)

MLC トークン: 環境への影響を目的とした無料で獲得できる Web3 モバイル ゲーム
MLC トークン: 環境への影響を目的とした無料で獲得できる Web3 モバイル ゲーム

EMYCトークン:オンチェーンKYCおよびAMLのための安全なインフラストラクチャ
この記事は、EMYCトークンとE-money Networkが、革新的なオンチェーンKYCおよびAML技術を通じてブロックチェーン業界に革命的な変化をもたらしている方法について掘り下げています。
GREMLINAI トークン:Solanaエコシステムにおける革新
GREMLINAIトークン:@SP00GE DEVによって導入されたSolanaエコシステムの新興スター、革新的なカオス・アズ・ア・サービスモデルをもたらす。

MLGトークン:ゲーマー向けのコミュニティ主導型デジタル通貨
ゲーム文化、ライブイベント、家族の絆を結びつけるMLGトークンは、世界中のゲーマーの創造性を刺激し、eスポーツ愛好家の新しいお気に入りとなります。

FAMLコイン:BSCチェーン上のAIコンセプトのミームコイン
FAMLトークンの探求:BSCチェーン上の新しいAIコンセプト。 AIストーリーテリングとミーム文化を統合したこの革新的なプロジェクトの技術的なハイライトと応用の展望について、詳細な分析。

gateCharityとSahabat Pelosok Negeri:「行動による結束」を通じてTualang Hamletの力を高める
2024年1月11日から15日まで、gateCharityという名だたる慈善団体が、地域に焦点を当てた団体であるSahabat Pelosok Negeriと提携し、「Unity in Action」というイベントを主催しました。
Tìm hiểu thêm về Mintlayer (ML)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử
