NAYMChuyển đổi NAYM (NAYM) sang Euro (EUR)

NAYM/EUR: 1 NAYM ≈ €0.002622 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NAYM Thị trường hôm nay

NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002622. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng EUR là €2,349,317.94. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng EUR đã giảm €-0.00006213, biểu thị mức giảm -2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng EUR là €0.0654, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001198.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang EUR

0.002622-2.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang EUR là €0.002622 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAYM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NAYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAYMNAYM/USDT
Giao ngay
$0.003014
-1.63%

The real-time trading price of NAYM/USDT Spot is $0.003014, with a 24-hour trading change of -1.63%, NAYM/USDT Spot is $0.003014 and -1.63%, and NAYM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NAYM sang Euro

Bảng chuyển đổi NAYM sang EUR

logo NAYMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NAYM
0EUR
2NAYM
0EUR
3NAYM
0EUR
4NAYM
0.01EUR
5NAYM
0.01EUR
6NAYM
0.01EUR
7NAYM
0.01EUR
8NAYM
0.02EUR
9NAYM
0.02EUR
10NAYM
0.02EUR
100000NAYM
268.77EUR
500000NAYM
1,343.85EUR
1000000NAYM
2,687.7EUR
5000000NAYM
13,438.5EUR
10000000NAYM
26,877EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NAYM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NAYM
1EUR
372.06NAYM
2EUR
744.13NAYM
3EUR
1,116.19NAYM
4EUR
1,488.26NAYM
5EUR
1,860.32NAYM
6EUR
2,232.39NAYM
7EUR
2,604.45NAYM
8EUR
2,976.52NAYM
9EUR
3,348.58NAYM
10EUR
3,720.65NAYM
100EUR
37,206.53NAYM
500EUR
186,032.66NAYM
1000EUR
372,065.33NAYM
5000EUR
1,860,326.67NAYM
10000EUR
3,720,653.34NAYM

Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang EUR và EUR sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NAYM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.24 INR, 1 NAYM = Rp44.4 IDR, 1 NAYM = $0 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.79
logo BTCBTC
0.005468
logo ETHETH
0.2269
logo USDTUSDT
558.07
logo XRPXRP
221.81
logo BNBBNB
0.8457
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,451.66
logo ADAADA
693.97
logo TRXTRX
2,041.1
logo STETHSTETH
0.2272
logo WBTCWBTC
0.005485
logo SUISUI
141.26
logo LINKLINK
33.51
logo AVAXAVAX
22.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAYM của bạn

01

Nhập số lượng NAYM của bạn

Nhập số lượng NAYM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAYM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAYM (NAYM)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.