NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1356. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng CNY là ¥8,610,270,093.35. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng CNY đã tăng ¥0.001394, biểu thị mức tăng +1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng CNY là ¥13.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0005982.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang CNY là ¥0.1356 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0192 | 1.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01921 | 1.59% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.0192, with a 24-hour trading change of 1.26%, XEM/USDT Spot is $0.0192 and 1.26%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01921 and 1.59%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XEM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.13CNY |
2XEM | 0.27CNY |
3XEM | 0.4CNY |
4XEM | 0.54CNY |
5XEM | 0.67CNY |
6XEM | 0.81CNY |
7XEM | 0.94CNY |
8XEM | 1.08CNY |
9XEM | 1.22CNY |
10XEM | 1.35CNY |
1000XEM | 135.64CNY |
5000XEM | 678.2CNY |
10000XEM | 1,356.4CNY |
50000XEM | 6,782CNY |
100000XEM | 13,564CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.37XEM |
2CNY | 14.74XEM |
3CNY | 22.11XEM |
4CNY | 29.48XEM |
5CNY | 36.86XEM |
6CNY | 44.23XEM |
7CNY | 51.6XEM |
8CNY | 58.97XEM |
9CNY | 66.35XEM |
10CNY | 73.72XEM |
100CNY | 737.24XEM |
500CNY | 3,686.22XEM |
1000CNY | 7,372.45XEM |
5000CNY | 36,862.25XEM |
10000CNY | 73,724.51XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang CNY và CNY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.61INR |
![]() | Rp291.73IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.63THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.78RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.77JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.61 INR, 1 XEM = Rp291.73 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0006872 |
![]() | 0.02851 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.34 |
![]() | 0.1084 |
![]() | 0.4113 |
![]() | 70.89 |
![]() | 302.79 |
![]() | 87.16 |
![]() | 271.43 |
![]() | 0.02839 |
![]() | 17.81 |
![]() | 0.0006878 |
![]() | 4.25 |
![]() | 2.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

2025年以太幣價格趨勢分析及投資價值解讀
以太幣(ETH)始終是區塊鏈行業的技術風向標

Layer幣價格表現如何?
通過優化安全性和收益,Solayer爲用戶和開發者開闢了新的機遇。

以太坊和比特币的区别:全面对比与深度分析`
比特币和以太坊是两个最为知名且被广泛讨论的项目

GFI是什麼?
GFI是Goldfinch的治理代幣,是一個基於以太坊的DeFi協議,主要在發展中國家爲企業和個人提供加密貨幣貸款。

深度解析以太幣與比特幣區別:功能、技術與投資價值全維度對比
比特幣(BTC)和以太幣(ETH)不僅長期主導市場走勢

Zilliqa(ZIL)幣價格:最近趨勢、交易策略和未來展望
Zilliqa (ZIL),一個利用分片技術實現可擴展性的高吞吐量區塊鏈平台
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hiểu về Tiền điện tử MOG

Phân Tích Giá Dogwifhat

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số
