Neo Thị trường hôm nay
Neo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEO chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥913.69. Với nguồn cung lưu hành là 70,530,000 NEO, tổng vốn hóa thị trường của NEO tính bằng JPY là ¥9,279,845,561,184.67. Trong 24h qua, giá của NEO tính bằng JPY đã giảm ¥-18.26, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEO tính bằng JPY là ¥28,567.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥11.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEO sang JPY là ¥913.69 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Neo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.28 | -2.11% | |
![]() Giao ngay | $0.00006696 | -1.65% | |
![]() Giao ngay | $6.28 | -2.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.27 | -2.01% |
The real-time trading price of NEO/USDT Spot is $6.28, with a 24-hour trading change of -2.11%, NEO/USDT Spot is $6.28 and -2.11%, and NEO/USDT Perpetual is $6.27 and -2.01%.
Bảng chuyển đổi Neo sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NEO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEO | 912.68JPY |
2NEO | 1,825.36JPY |
3NEO | 2,738.04JPY |
4NEO | 3,650.73JPY |
5NEO | 4,563.41JPY |
6NEO | 5,476.09JPY |
7NEO | 6,388.77JPY |
8NEO | 7,301.46JPY |
9NEO | 8,214.14JPY |
10NEO | 9,126.82JPY |
100NEO | 91,268.27JPY |
500NEO | 456,341.38JPY |
1000NEO | 912,682.77JPY |
5000NEO | 4,563,413.87JPY |
10000NEO | 9,126,827.74JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NEO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.001095NEO |
2JPY | 0.002191NEO |
3JPY | 0.003287NEO |
4JPY | 0.004382NEO |
5JPY | 0.005478NEO |
6JPY | 0.006574NEO |
7JPY | 0.007669NEO |
8JPY | 0.008765NEO |
9JPY | 0.009861NEO |
10JPY | 0.01095NEO |
100000JPY | 109.56NEO |
500000JPY | 547.83NEO |
1000000JPY | 1,095.67NEO |
5000000JPY | 5,478.35NEO |
10000000JPY | 10,956.7NEO |
Bảng chuyển đổi số tiền NEO sang JPY và JPY sang NEO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang NEO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Neo phổ biến
Neo | 1 NEO |
---|---|
![]() | $6.35USD |
![]() | €5.68EUR |
![]() | ₹530.08INR |
![]() | Rp96,251.97IDR |
![]() | $8.61CAD |
![]() | £4.77GBP |
![]() | ฿209.28THB |
Neo | 1 NEO |
---|---|
![]() | ₽586.33RUB |
![]() | R$34.51BRL |
![]() | د.إ23.3AED |
![]() | ₺216.57TRY |
![]() | ¥44.75CNY |
![]() | ¥913.69JPY |
![]() | $49.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEO = $6.35 USD, 1 NEO = €5.68 EUR, 1 NEO = ₹530.08 INR, 1 NEO = Rp96,251.97 IDR, 1 NEO = $8.61 CAD, 1 NEO = £4.77 GBP, 1 NEO = ฿209.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1552 |
![]() | 0.00003688 |
![]() | 0.001938 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005758 |
![]() | 0.02347 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.19 |
![]() | 4.91 |
![]() | 13.8 |
![]() | 0.001944 |
![]() | 2,523.57 |
![]() | 0.00003689 |
![]() | 1 |
![]() | 0.2345 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Neo của bạn
Nhập số lượng NEO của bạn
Nhập số lượng NEO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neo hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Neo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neo sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neo sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neo sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neo sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neo (NEO)

什么是 Neo 代币(NEO)?了解面向智能经济的 Layer 1 区块链
Neo 旨在为去中心化应用程序 (dApp)、数字资产和智能合约的开发提供更具可扩展性、灵活性和去中心化的框架。本文将探讨 Neo 币的概念、工作原理及其打造未来“智能经济”的愿景。

NEOS代币:结合人工智能与人类智慧推动科研创新
NEOS去中心化平台正站在人工智能与科研创新的交汇点,巧妙融合了AI的计算能力和人类创造力,通过RIP激励机制和IPT重塑了科研价值链,以更公平透明的方式分配资源和成果。NEOS不仅加速了突破性发现,还为参与者提供了公平的价值分配。

LIMITLESS:NEO 革命性的第二代代币
LIMITLESS 将人工智能与去中心化金融无缝集成,为投资者和技术爱好者提供独特的价值。

gateLive AMA回顾-Neopin
关于项目的概述 NEOPIN是一个一站式的非托管全球CeDeFi平台,安全使用加密货币,并结合CeFi和DeFi的优势,同时遵循监管框架。

Gate.io与NEO-ALL IN ONE - ALL IN NEO进行AMA
Gate.io在其交易所社区举办了一次AMA(Ask-Me-Anything)活动,Neo生态增长负责人John Wang参加了此次活动。
Tìm hiểu thêm về Neo (NEO)

Thông tin về Đồng tiền Pepe: Văn hóa Meme, Chiến lược Cá voi và Tái cấu trúc Giá trị

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Hướng dẫn phát triển tâm lý cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm

Gate Research: Báo cáo vĩ mô và chính sách ngành Web3 (22-27/02/2025)

gate Research: Phân tích Sâu về Ngành Tiền Ảo ổn định - Tình hình Hiện tại, Ứng dụng, Cạnh tranh và Triển vọng Tương lai
