NETA Thị trường hôm nay
NETA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NETA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥33.85. Với nguồn cung lưu hành là 0 NETA, tổng vốn hóa thị trường của NETA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NETA tính bằng CNY đã giảm ¥-1.51, biểu thị mức giảm -4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NETA tính bằng CNY là ¥70,825,377.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥29.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NETA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NETA sang CNY là ¥33.85 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NETA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NETA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch NETA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NETA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NETA/-- Spot is $ and 0%, and NETA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NETA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NETA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NETA | 33.85CNY |
2NETA | 67.71CNY |
3NETA | 101.56CNY |
4NETA | 135.42CNY |
5NETA | 169.27CNY |
6NETA | 203.13CNY |
7NETA | 236.98CNY |
8NETA | 270.84CNY |
9NETA | 304.69CNY |
10NETA | 338.55CNY |
100NETA | 3,385.53CNY |
500NETA | 16,927.68CNY |
1000NETA | 33,855.36CNY |
5000NETA | 169,276.8CNY |
10000NETA | 338,553.6CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.02953NETA |
2CNY | 0.05907NETA |
3CNY | 0.08861NETA |
4CNY | 0.1181NETA |
5CNY | 0.1476NETA |
6CNY | 0.1772NETA |
7CNY | 0.2067NETA |
8CNY | 0.2362NETA |
9CNY | 0.2658NETA |
10CNY | 0.2953NETA |
10000CNY | 295.37NETA |
50000CNY | 1,476.87NETA |
100000CNY | 2,953.74NETA |
500000CNY | 14,768.71NETA |
1000000CNY | 29,537.42NETA |
Bảng chuyển đổi số tiền NETA sang CNY và CNY sang NETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NETA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang NETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NETA phổ biến
NETA | 1 NETA |
---|---|
![]() | $4.8USD |
![]() | €4.3EUR |
![]() | ₹401INR |
![]() | Rp72,814.73IDR |
![]() | $6.51CAD |
![]() | £3.6GBP |
![]() | ฿158.32THB |
NETA | 1 NETA |
---|---|
![]() | ₽443.56RUB |
![]() | R$26.11BRL |
![]() | د.إ17.63AED |
![]() | ₺163.84TRY |
![]() | ¥33.86CNY |
![]() | ¥691.21JPY |
![]() | $37.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NETA = $4.8 USD, 1 NETA = €4.3 EUR, 1 NETA = ₹401 INR, 1 NETA = Rp72,814.73 IDR, 1 NETA = $6.51 CAD, 1 NETA = £3.6 GBP, 1 NETA = ฿158.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.22 |
![]() | 0.0007492 |
![]() | 0.03943 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.16 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.4837 |
![]() | 70.89 |
![]() | 409.81 |
![]() | 103.36 |
![]() | 287.53 |
![]() | 0.03952 |
![]() | 50,700.76 |
![]() | 0.0007502 |
![]() | 20.46 |
![]() | 4.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NETA của bạn
Nhập số lượng NETA của bạn
Nhập số lượng NETA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NETA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NETA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NETA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NETA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NETA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NETA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NETA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi NETA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NETA (NETA)

Token Permainan Menetas Telur: Token Permainan Menetas Telur di Rantai BAS dan Cara Membeli EGGS
EGGS adalah mini-game di mana Anda menetaskan telur untuk mendapatkan bot dan $EGGS.

OctonetAI: Alat AI yang Disesuaikan Membantu Pengembang
OctonetAI baru-baru ini meluncurkan ekosistem Solana _Sebagai pemain lain dalam jaringan AI terdesentralisasi, OctonetAI menyediakan ekosistem AI yang komprehensif_ untuk pengembang, perusahaan, dan peneliti.

Pasar Koin Meme Meledak saat Roaring Kitty Menetapkan Tujuan Status Milyuner dengan Livestream Mendatang
Faktor di Balik Reli Koin Meme – Peran Dukungan Komunitas dan Selebriti

SEC Menetapkan 37 Mata Uang Kripto Sebagai Efek: Implikasi bagi Perdagangan
Dampak Memperlakukan Cryptocurrency sebagai Sekuritas terhadap Investasi dan Pengembangan Blockchain

Historis: Florida Menetapkan Undang-undang Terobosan Melawan CBDC
Florida menjadi negara bagian AS pertama yang memberlakukan undang-undang melawan adopsi mata uang digital bank sentral. Juga, beberapa politisi mendukung larangan terhadap CBDC di Amerika Serikat.

Bitcoin Menetapkan Rekor Transaksi Harian Baru, Didorong oleh Orang Ke-
Ordinal In_ions untuk Meningkatkan Keamanan Bitcoin Blockchain