Nimbus UtilityChuyển đổi Nimbus Utility (NIMB) sang Euro (EUR)

NIMB/EUR: 1 NIMB ≈ €0.0007578 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimbus Utility Thị trường hôm nay

Nimbus Utility đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIMB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0007578. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIMB, tổng vốn hóa thị trường của NIMB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NIMB tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIMB tính bằng EUR là €0.001009, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006113.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIMB sang EUR

0.0007578--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIMB sang EUR là €0.0007578 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIMB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIMB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nimbus Utility

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIMB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NIMB/-- Spot is $ and 0%, and NIMB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimbus Utility sang Euro

Bảng chuyển đổi NIMB sang EUR

logo Nimbus UtilitySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NIMB
0EUR
2NIMB
0EUR
3NIMB
0EUR
4NIMB
0EUR
5NIMB
0EUR
6NIMB
0EUR
7NIMB
0EUR
8NIMB
0EUR
9NIMB
0EUR
10NIMB
0EUR
1000000NIMB
757.84EUR
5000000NIMB
3,789.2EUR
10000000NIMB
7,578.41EUR
50000000NIMB
37,892.09EUR
100000000NIMB
75,784.18EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NIMB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimbus Utility
1EUR
1,319.53NIMB
2EUR
2,639.07NIMB
3EUR
3,958.6NIMB
4EUR
5,278.14NIMB
5EUR
6,597.68NIMB
6EUR
7,917.21NIMB
7EUR
9,236.75NIMB
8EUR
10,556.29NIMB
9EUR
11,875.82NIMB
10EUR
13,195.36NIMB
100EUR
131,953.65NIMB
500EUR
659,768.29NIMB
1000EUR
1,319,536.59NIMB
5000EUR
6,597,682.96NIMB
10000EUR
13,195,365.92NIMB

Bảng chuyển đổi số tiền NIMB sang EUR và EUR sang NIMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NIMB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimbus Utility phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIMB = $0 USD, 1 NIMB = €0 EUR, 1 NIMB = ₹0.07 INR, 1 NIMB = Rp12.83 IDR, 1 NIMB = $0 CAD, 1 NIMB = £0 GBP, 1 NIMB = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.53
logo BTCBTC
0.005881
logo ETHETH
0.3108
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
251.16
logo BNBBNB
0.9304
logo SOLSOL
3.82
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,238.54
logo ADAADA
802.21
logo TRXTRX
2,278.13
logo STETHSTETH
0.3117
logo SMARTSMART
410,004.4
logo WBTCWBTC
0.005905
logo SUISUI
164.87
logo LINKLINK
39.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimbus Utility của bạn

01

Nhập số lượng NIMB của bạn

Nhập số lượng NIMB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimbus Utility hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimbus Utility.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimbus Utility sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimbus Utility

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimbus Utility sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimbus Utility sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimbus Utility sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimbus Utility sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimbus Utility (NIMB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.