NulsChuyển đổi Nuls (NULS) sang Euro (EUR)

NULS/EUR: 1 NULS ≈ €0.04304 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nuls Thị trường hôm nay

Nuls đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NULS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04304. Với nguồn cung lưu hành là 112,436,296.51 NULS, tổng vốn hóa thị trường của NULS tính bằng EUR là €4,336,296.77. Trong 24h qua, giá của NULS tính bằng EUR đã giảm €-0.003008, biểu thị mức giảm -6.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NULS tính bằng EUR là €7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02142.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang EUR

0.04304-6.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang EUR là €0.04304 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NULS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nuls

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NulsNULS/USDT
Giao ngay
$0.04822
-6.25%
logo NulsNULS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0475
-6.4%

The real-time trading price of NULS/USDT Spot is $0.04822, with a 24-hour trading change of -6.25%, NULS/USDT Spot is $0.04822 and -6.25%, and NULS/USDT Perpetual is $0.0475 and -6.4%.

Bảng chuyển đổi Nuls sang Euro

Bảng chuyển đổi NULS sang EUR

logo NulsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NULS
0.04EUR
2NULS
0.08EUR
3NULS
0.12EUR
4NULS
0.17EUR
5NULS
0.21EUR
6NULS
0.25EUR
7NULS
0.3EUR
8NULS
0.34EUR
9NULS
0.38EUR
10NULS
0.43EUR
10000NULS
430.47EUR
50000NULS
2,152.39EUR
100000NULS
4,304.79EUR
500000NULS
21,523.99EUR
1000000NULS
43,047.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NULS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuls
1EUR
23.22NULS
2EUR
46.45NULS
3EUR
69.68NULS
4EUR
92.91NULS
5EUR
116.14NULS
6EUR
139.37NULS
7EUR
162.6NULS
8EUR
185.83NULS
9EUR
209.06NULS
10EUR
232.29NULS
100EUR
2,322.98NULS
500EUR
11,614.94NULS
1000EUR
23,229.88NULS
5000EUR
116,149.42NULS
10000EUR
232,298.85NULS

Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang EUR và EUR sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NULS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuls phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.05 USD, 1 NULS = €0.04 EUR, 1 NULS = ₹4.01 INR, 1 NULS = Rp728.91 IDR, 1 NULS = $0.07 CAD, 1 NULS = £0.04 GBP, 1 NULS = ฿1.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.3
logo BTCBTC
0.005923
logo ETHETH
0.3103
logo USDTUSDT
558.23
logo XRPXRP
266.77
logo BNBBNB
0.9324
logo SOLSOL
3.86
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,322.2
logo ADAADA
848.3
logo TRXTRX
2,277.48
logo STETHSTETH
0.3105
logo WBTCWBTC
0.005934
logo SUISUI
170.71
logo SMARTSMART
469,779.46
logo LINKLINK
41.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuls của bạn

01

Nhập số lượng NULS của bạn

Nhập số lượng NULS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuls

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuls (NULS)

كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

يتدفق رأس المال التقليدي إلى نظام سولانا، مع توقعات السوق بأنه يمكن أن يصبح المكان الساخن التالي للاستثمار بعد بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Nuls (NULS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.