NulsChuyển đổi Nuls (NULS) sang Thai Baht (THB)

NULS/THB: 1 NULS ≈ ฿1.99 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nuls Thị trường hôm nay

Nuls đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NULS chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.99. Với nguồn cung lưu hành là 112,332,171.31 NULS, tổng vốn hóa thị trường của NULS tính bằng THB là ฿7,398,124,113.14. Trong 24h qua, giá của NULS tính bằng THB đã giảm ฿-0.07626, biểu thị mức giảm -3.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NULS tính bằng THB là ฿281.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.7887.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang THB

฿1.99-3.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang THB là ฿1.99 THB, với tỷ lệ thay đổi là -3.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NULS/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nuls

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NulsNULS/USDT
Giao ngay
$0.06001
-4.44%
logo NulsNULS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06019
-3.29%

The real-time trading price of NULS/USDT Spot is $0.06001, with a 24-hour trading change of -4.44%, NULS/USDT Spot is $0.06001 and -4.44%, and NULS/USDT Perpetual is $0.06019 and -3.29%.

Bảng chuyển đổi Nuls sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NULS sang THB

logo NulsSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NULS
1.99THB
2NULS
3.99THB
3NULS
5.99THB
4NULS
7.98THB
5NULS
9.98THB
6NULS
11.98THB
7NULS
13.97THB
8NULS
15.97THB
9NULS
17.97THB
10NULS
19.96THB
100NULS
199.67THB
500NULS
998.38THB
1000NULS
1,996.77THB
5000NULS
9,983.89THB
10000NULS
19,967.78THB

Bảng chuyển đổi THB sang NULS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuls
1THB
0.5008NULS
2THB
1NULS
3THB
1.5NULS
4THB
2NULS
5THB
2.5NULS
6THB
3NULS
7THB
3.5NULS
8THB
4NULS
9THB
4.5NULS
10THB
5NULS
1000THB
500.8NULS
5000THB
2,504.03NULS
10000THB
5,008.06NULS
50000THB
25,040.33NULS
100000THB
50,080.66NULS

Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang THB và THB sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NULS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuls phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.06 USD, 1 NULS = €0.05 EUR, 1 NULS = ₹5.06 INR, 1 NULS = Rp918.38 IDR, 1 NULS = $0.08 CAD, 1 NULS = £0.05 GBP, 1 NULS = ฿2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6865
logo BTCBTC
0.0001596
logo ETHETH
0.008352
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.65
logo BNBBNB
0.02521
logo SOLSOL
0.1021
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
85.54
logo ADAADA
21.52
logo TRXTRX
61.64
logo STETHSTETH
0.008376
logo SMARTSMART
10,586.18
logo WBTCWBTC
0.0001594
logo SUISUI
4.28
logo LINKLINK
1.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuls của bạn

01

Nhập số lượng NULS của bạn

Nhập số lượng NULS của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuls

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuls (NULS)

Tìm hiểu thêm về Nuls (NULS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.