Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang Indonesian Rupiah (IDR)

EDU/IDR: 1 EDU ≈ Rp2,630.43 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,630.43. Với nguồn cung lưu hành là 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng IDR là Rp10,378,926,447,115,723.74. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng IDR đã giảm Rp-76.14, biểu thị mức giảm -2.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng IDR là Rp23,506.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,427.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang IDR

Rp2,630.43-2.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1732
-4.04%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1734
-4.7%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1732, with a 24-hour trading change of -4.04%, EDU/USDT Spot is $0.1732 and -4.04%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1734 and -4.7%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi EDU sang IDR

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EDU
2,630.43IDR
2EDU
5,260.86IDR
3EDU
7,891.29IDR
4EDU
10,521.72IDR
5EDU
13,152.16IDR
6EDU
15,782.59IDR
7EDU
18,413.02IDR
8EDU
21,043.45IDR
9EDU
23,673.88IDR
10EDU
26,304.32IDR
100EDU
263,043.21IDR
500EDU
1,315,216.08IDR
1000EDU
2,630,432.17IDR
5000EDU
13,152,160.85IDR
10000EDU
26,304,321.7IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EDU

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1IDR
0.0003801EDU
2IDR
0.0007603EDU
3IDR
0.00114EDU
4IDR
0.00152EDU
5IDR
0.0019EDU
6IDR
0.00228EDU
7IDR
0.002661EDU
8IDR
0.003041EDU
9IDR
0.003421EDU
10IDR
0.003801EDU
1000000IDR
380.16EDU
5000000IDR
1,900.82EDU
10000000IDR
3,801.65EDU
50000000IDR
19,008.28EDU
100000000IDR
38,016.56EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang IDR và IDR sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDU sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.17 USD, 1 EDU = €0.16 EUR, 1 EDU = ₹14.49 INR, 1 EDU = Rp2,630.43 IDR, 1 EDU = $0.24 CAD, 1 EDU = £0.13 GBP, 1 EDU = ฿5.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001509
logo BTCBTC
0.0000003205
logo ETHETH
0.00001285
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01305
logo BNBBNB
0.00005085
logo SOLSOL
0.0001896
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1441
logo ADAADA
0.04173
logo TRXTRX
0.1198
logo STETHSTETH
0.00001278
logo WBTCWBTC
0.0000003194
logo SUISUI
0.008473
logo LINKLINK
0.001948
logo AVAXAVAX
0.001306

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Tìm hiểu thêm về Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.