OpenChatChuyển đổi OpenChat (CHAT) sang Japanese Yen (JPY)

CHAT/JPY: 1 CHAT ≈ ¥20.24 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

OpenChat Thị trường hôm nay

OpenChat đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenChat chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥20.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CHAT, tổng vốn hóa thị trường của OpenChat tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OpenChat tính bằng JPY đã tăng ¥1.06, biểu thị mức tăng +5.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenChat tính bằng JPY là ¥153.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥17.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAT sang JPY

¥20.24+5.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAT sang JPY là ¥20.24 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +5.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch OpenChat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenChatCHAT/USDT
Giao ngay
$0.2062
-0.72%

The real-time trading price of CHAT/USDT Spot is $0.2062, with a 24-hour trading change of -0.72%, CHAT/USDT Spot is $0.2062 and -0.72%, and CHAT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenChat sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi CHAT sang JPY

logo OpenChatSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CHAT
20.24JPY
2CHAT
40.49JPY
3CHAT
60.73JPY
4CHAT
80.98JPY
5CHAT
101.22JPY
6CHAT
121.47JPY
7CHAT
141.72JPY
8CHAT
161.96JPY
9CHAT
182.21JPY
10CHAT
202.45JPY
100CHAT
2,024.57JPY
500CHAT
10,122.88JPY
1000CHAT
20,245.77JPY
5000CHAT
101,228.87JPY
10000CHAT
202,457.75JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CHAT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenChat
1JPY
0.04939CHAT
2JPY
0.09878CHAT
3JPY
0.1481CHAT
4JPY
0.1975CHAT
5JPY
0.2469CHAT
6JPY
0.2963CHAT
7JPY
0.3457CHAT
8JPY
0.3951CHAT
9JPY
0.4445CHAT
10JPY
0.4939CHAT
10000JPY
493.93CHAT
50000JPY
2,469.65CHAT
100000JPY
4,939.3CHAT
500000JPY
24,696.51CHAT
1000000JPY
49,393.02CHAT

Bảng chuyển đổi số tiền CHAT sang JPY và JPY sang CHAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHAT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CHAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenChat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAT = $0.14 USD, 1 CHAT = €0.13 EUR, 1 CHAT = ₹11.75 INR, 1 CHAT = Rp2,132.77 IDR, 1 CHAT = $0.19 CAD, 1 CHAT = £0.11 GBP, 1 CHAT = ฿4.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1888
logo BTCBTC
0.00003291
logo ETHETH
0.001381
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.59
logo BNBBNB
0.00535
logo SOLSOL
0.02315
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.91
logo TRXTRX
12.18
logo ADAADA
5.26
logo STETHSTETH
0.001382
logo WBTCWBTC
0.00003294
logo HYPEHYPE
0.09844
logo SUISUI
1.07
logo LINKLINK
0.2523

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenChat của bạn

01

Nhập số lượng CHAT của bạn

Nhập số lượng CHAT của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenChat hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenChat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenChat sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenChat sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenChat sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenChat (CHAT)

PULSRトークン:ChatGPTユーザー向けのAI統合型暗号資産

PULSRトークン:ChatGPTユーザー向けのAI統合型暗号資産

AI と暗号通貨をシームレスに統合して ChatGPT エクスペリエンスを向上させる革新的な PULSR トークンを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-12
OpenAI、ChatGPTを教室に導入することで$7兆の教育セクターの活用を目指す

OpenAI、ChatGPTを教室に導入することで$7兆の教育セクターの活用を目指す

OpenAI は、学習者間の不平等を軽減するために、教育分野への ChatGPT の導入に取り組んでいます。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29
ChatGPT AIは医療に影響を与え、物価上昇がアメリカ人に打撃を与え、中国の再分配政策が不動産開発業者に影響を与える

ChatGPT AIは医療に影響を与え、物価上昇がアメリカ人に打撃を与え、中国の再分配政策が不動産開発業者に影響を与える

今週の主要な世界の出来事を俯瞰し、暗号資産が結局のところ実世界とつながっていることを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-19
WeChatは、中国が暗号を厳しくするにつれて、暗号とNFTに関与するアカウントを禁止

WeChatは、中国が暗号を厳しくするにつれて、暗号とNFTに関与するアカウントを禁止

暗号通貨とNFTのスペースにおける高いボラティリティは、中国での暗号通貨とNFT取引に対する対策を強化するためのさらなる努力を動機付けます。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-06-29
Snapchatとメタバースのコラボレーション

Snapchatとメタバースのコラボレーション

Metaverse integration has shifted from the gaming world to accommodate hardware devices, tech products, and social media platforms.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-15

Tìm hiểu thêm về OpenChat (CHAT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.