Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.75. Với nguồn cung lưu hành là 1,657,120,774 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng CNY là ¥67,285,758,093.13. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.09048, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng CNY là ¥34.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang CNY là ¥5.75 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.82 | -1.79% | |
![]() Giao ngay | $0.8218 | -1.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8188 | -1.75% |
The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.82, with a 24-hour trading change of -1.79%, OP/USDT Spot is $0.82 and -1.79%, and OP/USDT Perpetual is $0.8188 and -1.75%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 5.75CNY |
2OP | 11.51CNY |
3OP | 17.27CNY |
4OP | 23.02CNY |
5OP | 28.78CNY |
6OP | 34.54CNY |
7OP | 40.29CNY |
8OP | 46.05CNY |
9OP | 51.81CNY |
10OP | 57.56CNY |
100OP | 575.68CNY |
500OP | 2,878.41CNY |
1000OP | 5,756.82CNY |
5000OP | 28,784.1CNY |
10000OP | 57,568.21CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1737OP |
2CNY | 0.3474OP |
3CNY | 0.5211OP |
4CNY | 0.6948OP |
5CNY | 0.8685OP |
6CNY | 1.04OP |
7CNY | 1.21OP |
8CNY | 1.38OP |
9CNY | 1.56OP |
10CNY | 1.73OP |
1000CNY | 173.7OP |
5000CNY | 868.53OP |
10000CNY | 1,737.06OP |
50000CNY | 8,685.34OP |
100000CNY | 17,370.69OP |
Bảng chuyển đổi số tiền OP sang CNY và CNY sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.82USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹68.19INR |
![]() | Rp12,381.54IDR |
![]() | $1.11CAD |
![]() | £0.61GBP |
![]() | ฿26.92THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽75.42RUB |
![]() | R$4.44BRL |
![]() | د.إ3AED |
![]() | ₺27.86TRY |
![]() | ¥5.76CNY |
![]() | ¥117.53JPY |
![]() | $6.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.82 USD, 1 OP = €0.73 EUR, 1 OP = ₹68.19 INR, 1 OP = Rp12,381.54 IDR, 1 OP = $1.11 CAD, 1 OP = £0.61 GBP, 1 OP = ฿26.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.16 |
![]() | 0.0007528 |
![]() | 0.03921 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.62 |
![]() | 0.118 |
![]() | 0.4777 |
![]() | 70.91 |
![]() | 391.56 |
![]() | 101.02 |
![]() | 283.03 |
![]() | 0.0392 |
![]() | 48,957.05 |
![]() | 0.0007529 |
![]() | 19.53 |
![]() | 4.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

DOPE代币:各地宣传部加密货币的崛起与影响
探索DOPE代币2025:全球宣传部门的加密革命

AUTOPEN代币:政治讽刺引发Solana热门梗币
AUTOPEN是一个政治讽刺意味meme,源于特朗普在Truth Social上发图。

DOPE代币:马斯克重命名的政治加密货币
DOPE代币引发政治与加密货币的交织

2025年Top交易所推荐:新手必看的主流加密货币平台
选择一个安全、可靠的交易平台成为新手投资者的首要任务

什么是Popcat(POPCAT)?为什么它能够流行?
Popcat从2020年的网络梗到2025年的加密货币现象,经历了惊人的演变。

Sui 区块链上的 DeFi 明星,Scallop(SCA)代币为何持续下跌?
Scallop 是一个基于 Sui 区块链 的去中心化金融(DeFi)协议,以点对点的借贷服务为核心
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

SwellChain là gì?
