Oracle Meta TechnologiesChuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Thai Baht (THB)

OMT/THB: 1 OMT ≈ ฿0.5784 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay

Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.5784. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng THB đã giảm ฿-0.02649, biểu thị mức giảm -4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng THB là ฿37.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1821.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang THB

฿0.5784-4.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang THB là ฿0.5784 THB, với tỷ lệ thay đổi là -4.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMT/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Oracle Meta Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMT/-- Spot is $ and 0%, and OMT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi OMT sang THB

logo Oracle Meta TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1OMT
0.57THB
2OMT
1.15THB
3OMT
1.73THB
4OMT
2.31THB
5OMT
2.89THB
6OMT
3.47THB
7OMT
4.04THB
8OMT
4.62THB
9OMT
5.2THB
10OMT
5.78THB
1000OMT
578.47THB
5000OMT
2,892.36THB
10000OMT
5,784.72THB
50000OMT
28,923.63THB
100000OMT
57,847.27THB

Bảng chuyển đổi THB sang OMT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Oracle Meta Technologies
1THB
1.72OMT
2THB
3.45OMT
3THB
5.18OMT
4THB
6.91OMT
5THB
8.64OMT
6THB
10.37OMT
7THB
12.1OMT
8THB
13.82OMT
9THB
15.55OMT
10THB
17.28OMT
100THB
172.86OMT
500THB
864.34OMT
1000THB
1,728.68OMT
5000THB
8,643.44OMT
10000THB
17,286.89OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang THB và THB sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.02 USD, 1 OMT = €0.02 EUR, 1 OMT = ₹1.47 INR, 1 OMT = Rp266.06 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7202
logo BTCBTC
0.0001611
logo ETHETH
0.0084
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.14
logo BNBBNB
0.02536
logo SOLSOL
0.1045
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
90.01
logo ADAADA
23.07
logo TRXTRX
61.16
logo STETHSTETH
0.008403
logo WBTCWBTC
0.0001614
logo SUISUI
4.43
logo SMARTSMART
12,934.65
logo LINKLINK
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oracle Meta Technologies của bạn

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oracle Meta Technologies

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oracle Meta Technologies (OMT)

Tìm hiểu thêm về Oracle Meta Technologies (OMT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.