ParallelChain Thị trường hôm nay
ParallelChain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ParallelChain chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1027. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,000,000 XPLL, tổng vốn hóa thị trường của ParallelChain tính bằng THB là ฿23,713,283.35. Trong 24h qua, giá của ParallelChain tính bằng THB đã tăng ฿0.003857, biểu thị mức tăng +3.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ParallelChain tính bằng THB là ฿11.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.04947.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPLL sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPLL sang THB là ฿0.1027 THB, với tỷ lệ thay đổi là +3.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPLL/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPLL/THB trong ngày qua.
Giao dịch ParallelChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003116 | 3.97% |
The real-time trading price of XPLL/USDT Spot is $0.003116, with a 24-hour trading change of 3.97%, XPLL/USDT Spot is $0.003116 and 3.97%, and XPLL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ParallelChain sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi XPLL sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPLL | 0.1THB |
2XPLL | 0.2THB |
3XPLL | 0.3THB |
4XPLL | 0.41THB |
5XPLL | 0.51THB |
6XPLL | 0.61THB |
7XPLL | 0.71THB |
8XPLL | 0.82THB |
9XPLL | 0.92THB |
10XPLL | 1.02THB |
1000XPLL | 102.7THB |
5000XPLL | 513.54THB |
10000XPLL | 1,027.08THB |
50000XPLL | 5,135.42THB |
100000XPLL | 10,270.84THB |
Bảng chuyển đổi THB sang XPLL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 9.73XPLL |
2THB | 19.47XPLL |
3THB | 29.2XPLL |
4THB | 38.94XPLL |
5THB | 48.68XPLL |
6THB | 58.41XPLL |
7THB | 68.15XPLL |
8THB | 77.89XPLL |
9THB | 87.62XPLL |
10THB | 97.36XPLL |
100THB | 973.62XPLL |
500THB | 4,868.14XPLL |
1000THB | 9,736.29XPLL |
5000THB | 48,681.49XPLL |
10000THB | 97,362.98XPLL |
Bảng chuyển đổi số tiền XPLL sang THB và THB sang XPLL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XPLL sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang XPLL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ParallelChain phổ biến
ParallelChain | 1 XPLL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp47.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
ParallelChain | 1 XPLL |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.45JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPLL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPLL = $0 USD, 1 XPLL = €0 EUR, 1 XPLL = ₹0.26 INR, 1 XPLL = Rp47.24 IDR, 1 XPLL = $0 CAD, 1 XPLL = £0 GBP, 1 XPLL = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6866 |
![]() | 0.0001595 |
![]() | 0.008374 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.87 |
![]() | 0.02528 |
![]() | 0.1019 |
![]() | 15.15 |
![]() | 86.64 |
![]() | 21.95 |
![]() | 61.42 |
![]() | 0.008388 |
![]() | 10,689.19 |
![]() | 0.0001597 |
![]() | 4.33 |
![]() | 1.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng ParallelChain của bạn
Nhập số lượng XPLL của bạn
Nhập số lượng XPLL của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParallelChain hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParallelChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParallelChain sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ParallelChain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ParallelChain sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParallelChain sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParallelChain sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi ParallelChain sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ParallelChain (XPLL)

Що таке SUSHI?
Стратегія SushiSwaps на багатьох ланцюгах, інновації продуктів та децентралізоване управління допомогли підвищити ціну токенів SUSHI.

Посібник з безпеки обміну даними
Безпека біржі безпосередньо впливає на збереження та зростання активів користувачів

Ціна монети VIRTUAL перевищує $1.2 — Що таке віртуальний протокол?
VIRTUAL очікується досягти корекційного відбитку в середньостроковому та довгостроковому періодах, та визвати більший потенціал зростання в бумі штучного інтелекту у віртуальній економіці.

Посібник з завантаження програми 2025 Exchange: подвійний захист і гарантія прибутку
Кількість користувачів криптовалют по всьому світу перевищила 580 мільйонів.

Нова ера цифрових активів: Як вибрати найкращу біржу
Найкраща біржа стає головним пріоритетом для інвесторів

Що таке COTI? Як виконується ціна COTI?
Очікується, що ринок побачить помірну висхідну тенденцію ціни COTI до 2025 року, з технологічними перевагами та розвитком екосистеми, які забезпечать підтримку на довгостроковому значенні.