PayPal USDChuyển đổi PayPal USD (PYUSD) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

PYUSD/UAH: 1 PYUSD ≈ ₴41.3 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

PayPal USD Thị trường hôm nay

PayPal USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PayPal USD chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴41.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 943,578,899.85 PYUSD, tổng vốn hóa thị trường của PayPal USD tính bằng UAH là ₴1,611,445,835,172.21. Trong 24h qua, giá của PayPal USD tính bằng UAH đã tăng ₴0.00413, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PayPal USD tính bằng UAH là ₴49.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴34.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYUSD sang UAH

41.3+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYUSD sang UAH là ₴41.3 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PYUSD/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYUSD/UAH trong ngày qua.

Giao dịch PayPal USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PayPal USDPYUSD/USDT
Giao ngay
$0.9992
-0.01%

The real-time trading price of PYUSD/USDT Spot is $0.9992, with a 24-hour trading change of -0.01%, PYUSD/USDT Spot is $0.9992 and -0.01%, and PYUSD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PayPal USD sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi PYUSD sang UAH

logo PayPal USDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1PYUSD
41.3UAH
2PYUSD
82.61UAH
3PYUSD
123.92UAH
4PYUSD
165.23UAH
5PYUSD
206.54UAH
6PYUSD
247.85UAH
7PYUSD
289.16UAH
8PYUSD
330.47UAH
9PYUSD
371.78UAH
10PYUSD
413.09UAH
100PYUSD
4,130.9UAH
500PYUSD
20,654.51UAH
1000PYUSD
41,309.02UAH
5000PYUSD
206,545.13UAH
10000PYUSD
413,090.26UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang PYUSD

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo PayPal USD
1UAH
0.0242PYUSD
2UAH
0.04841PYUSD
3UAH
0.07262PYUSD
4UAH
0.09683PYUSD
5UAH
0.121PYUSD
6UAH
0.1452PYUSD
7UAH
0.1694PYUSD
8UAH
0.1936PYUSD
9UAH
0.2178PYUSD
10UAH
0.242PYUSD
10000UAH
242.07PYUSD
50000UAH
1,210.38PYUSD
100000UAH
2,420.77PYUSD
500000UAH
12,103.89PYUSD
1000000UAH
24,207.78PYUSD

Bảng chuyển đổi số tiền PYUSD sang UAH và UAH sang PYUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PYUSD sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang PYUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PayPal USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYUSD = $1 USD, 1 PYUSD = €0.9 EUR, 1 PYUSD = ₹83.48 INR, 1 PYUSD = Rp15,157.6 IDR, 1 PYUSD = $1.36 CAD, 1 PYUSD = £0.75 GBP, 1 PYUSD = ฿32.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.619
logo BTCBTC
0.0001142
logo ETHETH
0.004611
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.37
logo BNBBNB
0.01817
logo SOLSOL
0.07497
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
61.66
logo TRXTRX
44.66
logo ADAADA
17.51
logo STETHSTETH
0.004619
logo WBTCWBTC
0.000114
logo HYPEHYPE
0.3241
logo SUISUI
3.67
logo LINKLINK
0.8475

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng PayPal USD của bạn

01

Nhập số lượng PYUSD của bạn

Nhập số lượng PYUSD của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayPal USD hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayPal USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PayPal USD sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PayPal USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PayPal USD sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PayPal USD sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PayPal USD sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi PayPal USD sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PayPal USD (PYUSD)

Tìm hiểu thêm về PayPal USD (PYUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.