PlumeChuyển đổi Plume (PLUME) sang Hong Kong Dollar (HKD)

PLUME/HKD: 1 PLUME ≈ $1.35 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Plume Thị trường hôm nay

Plume đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Plume chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của Plume tính bằng HKD là $21,092,876,864.54. Trong 24h qua, giá của Plume tính bằng HKD đã tăng $0.05027, biểu thị mức tăng +3.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plume tính bằng HKD là $1.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1558.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang HKD

$1.35+3.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang HKD là $1.35 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Plume

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlumePLUME/USDT
Giao ngay
$0.1718
3.55%
logo PlumePLUME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.172
3.33%

The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.1718, with a 24-hour trading change of 3.55%, PLUME/USDT Spot is $0.1718 and 3.55%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.172 and 3.33%.

Bảng chuyển đổi Plume sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi PLUME sang HKD

logo PlumeSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PLUME
1.35HKD
2PLUME
2.7HKD
3PLUME
4.06HKD
4PLUME
5.41HKD
5PLUME
6.76HKD
6PLUME
8.12HKD
7PLUME
9.47HKD
8PLUME
10.82HKD
9PLUME
12.18HKD
10PLUME
13.53HKD
100PLUME
135.35HKD
500PLUME
676.79HKD
1000PLUME
1,353.59HKD
5000PLUME
6,767.99HKD
10000PLUME
13,535.99HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PLUME

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Plume
1HKD
0.7387PLUME
2HKD
1.47PLUME
3HKD
2.21PLUME
4HKD
2.95PLUME
5HKD
3.69PLUME
6HKD
4.43PLUME
7HKD
5.17PLUME
8HKD
5.91PLUME
9HKD
6.64PLUME
10HKD
7.38PLUME
1000HKD
738.77PLUME
5000HKD
3,693.85PLUME
10000HKD
7,387.7PLUME
50000HKD
36,938.53PLUME
100000HKD
73,877.07PLUME

Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang HKD và HKD sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLUME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Plume phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.17 USD, 1 PLUME = €0.16 EUR, 1 PLUME = ₹14.51 INR, 1 PLUME = Rp2,635.44 IDR, 1 PLUME = $0.24 CAD, 1 PLUME = £0.13 GBP, 1 PLUME = ฿5.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.85
logo BTCBTC
0.000674
logo ETHETH
0.03557
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
27.7
logo BNBBNB
0.1061
logo SOLSOL
0.4314
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
358.47
logo ADAADA
89.84
logo TRXTRX
261.8
logo STETHSTETH
0.03589
logo SMARTSMART
45,545.29
logo WBTCWBTC
0.000673
logo SUISUI
17.18
logo LINKLINK
4.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Plume của bạn

01

Nhập số lượng PLUME của bạn

Nhập số lượng PLUME của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Plume

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Plume Network:RWA赛道新锐崛起,PLUME逆势上涨的价值逻辑

Plume Network:RWA赛道新锐崛起,PLUME逆势上涨的价值逻辑

本文将解析Plume的核心竞争力,并探讨其如何借势RWA万亿级赛道红利。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
YZi Labs对Plume Network进行战略投资,加速RWA应用

YZi Labs对Plume Network进行战略投资,加速RWA应用

Plume Network是一种模块化区块链平台,旨在通过真实世界资产(RWAs)搭建传统金融与去中心化金融的桥梁。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%

第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%

MUBARAK 上线涨超50倍

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

探索PLUME代币:首个专注加密原生代的RWAfi L1网络。突破性技术连接现实与加密世界,创新RWA定义,打造加密优先用例。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币引领RWAfi革命,Plume Network打造创新L1生态系统。探索加密原生代资产、RWA衍生品及链上收益挖矿。通过战略合作和先进技术,重塑资产融资,连接现实与加密世界,为投资者开启新机遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
第一行情|ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资

第一行情|ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资

ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资;通胀担忧令股价承压,全球市场下跌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-24

Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.