Polygon Thị trường hôm nay
Polygon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MATIC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2244. Với nguồn cung lưu hành là 1,729,492,458.48 MATIC, tổng vốn hóa thị trường của MATIC tính bằng EUR là €347,739,595.37. Trong 24h qua, giá của MATIC tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MATIC tính bằng EUR là €2.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002816.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MATIC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MATIC sang EUR là €0.2244 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MATIC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MATIC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Polygon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MATIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MATIC/-- Spot is $ and 0%, and MATIC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Polygon sang Euro
Bảng chuyển đổi MATIC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MATIC | 0.22EUR |
2MATIC | 0.44EUR |
3MATIC | 0.67EUR |
4MATIC | 0.89EUR |
5MATIC | 1.12EUR |
6MATIC | 1.34EUR |
7MATIC | 1.57EUR |
8MATIC | 1.79EUR |
9MATIC | 2.01EUR |
10MATIC | 2.24EUR |
1000MATIC | 224.42EUR |
5000MATIC | 1,122.13EUR |
10000MATIC | 2,244.27EUR |
50000MATIC | 11,221.37EUR |
100000MATIC | 22,442.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MATIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.45MATIC |
2EUR | 8.91MATIC |
3EUR | 13.36MATIC |
4EUR | 17.82MATIC |
5EUR | 22.27MATIC |
6EUR | 26.73MATIC |
7EUR | 31.19MATIC |
8EUR | 35.64MATIC |
9EUR | 40.1MATIC |
10EUR | 44.55MATIC |
100EUR | 445.57MATIC |
500EUR | 2,227.89MATIC |
1000EUR | 4,455.78MATIC |
5000EUR | 22,278.91MATIC |
10000EUR | 44,557.83MATIC |
Bảng chuyển đổi số tiền MATIC sang EUR và EUR sang MATIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MATIC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MATIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polygon phổ biến
Polygon | 1 MATIC |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.93INR |
![]() | Rp3,800.09IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.26THB |
Polygon | 1 MATIC |
---|---|
![]() | ₽23.15RUB |
![]() | R$1.36BRL |
![]() | د.إ0.92AED |
![]() | ₺8.55TRY |
![]() | ¥1.77CNY |
![]() | ¥36.07JPY |
![]() | $1.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MATIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MATIC = $0.25 USD, 1 MATIC = €0.22 EUR, 1 MATIC = ₹20.93 INR, 1 MATIC = Rp3,800.09 IDR, 1 MATIC = $0.34 CAD, 1 MATIC = £0.19 GBP, 1 MATIC = ฿8.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.72 |
![]() | 0.005919 |
![]() | 0.31 |
![]() | 557.84 |
![]() | 253.56 |
![]() | 0.9177 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,063.94 |
![]() | 787.38 |
![]() | 2,218.98 |
![]() | 0.3106 |
![]() | 405,594.47 |
![]() | 0.005923 |
![]() | 160.84 |
![]() | 37.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polygon của bạn
Nhập số lượng MATIC của bạn
Nhập số lượng MATIC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polygon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polygon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polygon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polygon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polygon sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polygon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polygon sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polygon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polygon (MATIC)

ما هو بوليجون (MATIC)؟
تم إطلاق Polygon (MATIC) بهدف تعزيز قدرة التوسع والسرعة وكفاءة التكلفة لمعاملات سلسلة الكتل.

سعر MATIC 1.17 دولار: استكشاف العلاقة الحالية مع إثيريوم
MATIC يتأخر في أداء سعره ولكن قد يصل إلى 2.28 دولار بحلول نهاية عام 2024

تتفوق أربيتروم على بوليجون (MATIC) بعدد 15,000 عنوان محفظة تم تمويلها
تمكنت شبكة Arbitrum من الإطاحة بـ Polygon كأفضل بلوكشين من الطبقة 2 بعد تسجيل 15،000 عنوان غير صفري.

البحث الأسبوعي عن Web3 | MATIC يقود الطبقة 2 لتعزيزها، وحققت قضية Ripple مقابل SEC انتصارًا جزئيًا، وصعد سعر XRP بنسب
تحقق تقدم ملحوظ في سعر Ripple بنسبة 96% بعد الفوز بجزء من دعوى المدعي العام الأمريكي للأوراق المالية والبورصات، واعتقال مؤسس Celsius ومقاضاته من قبل الهيئة، وصندوق ETF لرياضة BTC الأول في أوروبا يستهدف الظهور في عام 2023.

توقعات أسبوعية لـ 5 عملات | BTC ETH XRP MATIC SHIB
مقدمات المفاهيم لخمس عملات رقمية رائجة - الأوضاع الحالية للعملات الرئيسية

توقعات أسبوعية ل 5 عملات | BTC ETH XRP ADA MATIC
مقدمات المفاهيم لأكثر من 5 عملات رقمية رائجة_ الحالات الحالية للعملات الرئيسية
Tìm hiểu thêm về Polygon (MATIC)

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Newton: Đạt được Sự thống nhất Chuỗi với Một Ví tiền

Engines of Fury là gì?

Vita Inu là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VINU
