Radicle Thị trường hôm nay
Radicle đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6902. Với nguồn cung lưu hành là 49,829,110.56 RAD, tổng vốn hóa thị trường của RAD tính bằng EUR là €30,815,899.66. Trong 24h qua, giá của RAD tính bằng EUR đã giảm €-0.03587, biểu thị mức giảm -4.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAD tính bằng EUR là €24.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5474.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang EUR là €0.6902 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Radicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7829 | -4.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7852 | -4.45% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.7829, with a 24-hour trading change of -4.45%, RAD/USDT Spot is $0.7829 and -4.45%, and RAD/USDT Perpetual is $0.7852 and -4.45%.
Bảng chuyển đổi Radicle sang Euro
Bảng chuyển đổi RAD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 0.69EUR |
2RAD | 1.38EUR |
3RAD | 2.07EUR |
4RAD | 2.76EUR |
5RAD | 3.45EUR |
6RAD | 4.14EUR |
7RAD | 4.83EUR |
8RAD | 5.52EUR |
9RAD | 6.21EUR |
10RAD | 6.9EUR |
1000RAD | 690.29EUR |
5000RAD | 3,451.45EUR |
10000RAD | 6,902.9EUR |
50000RAD | 34,514.54EUR |
100000RAD | 69,029.09EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.44RAD |
2EUR | 2.89RAD |
3EUR | 4.34RAD |
4EUR | 5.79RAD |
5EUR | 7.24RAD |
6EUR | 8.69RAD |
7EUR | 10.14RAD |
8EUR | 11.58RAD |
9EUR | 13.03RAD |
10EUR | 14.48RAD |
100EUR | 144.86RAD |
500EUR | 724.33RAD |
1000EUR | 1,448.66RAD |
5000EUR | 7,243.32RAD |
10000EUR | 14,486.64RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang EUR và EUR sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RAD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radicle phổ biến
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0.77USD |
![]() | €0.69EUR |
![]() | ₹64.37INR |
![]() | Rp11,688.28IDR |
![]() | $1.05CAD |
![]() | £0.58GBP |
![]() | ฿25.41THB |
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽71.2RUB |
![]() | R$4.19BRL |
![]() | د.إ2.83AED |
![]() | ₺26.3TRY |
![]() | ¥5.43CNY |
![]() | ¥110.95JPY |
![]() | $6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.77 USD, 1 RAD = €0.69 EUR, 1 RAD = ₹64.37 INR, 1 RAD = Rp11,688.28 IDR, 1 RAD = $1.05 CAD, 1 RAD = £0.58 GBP, 1 RAD = ฿25.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.76 |
![]() | 0.005396 |
![]() | 0.2213 |
![]() | 558.09 |
![]() | 236.28 |
![]() | 0.8617 |
![]() | 3.32 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,584.74 |
![]() | 740.67 |
![]() | 2,053.86 |
![]() | 0.2203 |
![]() | 0.005387 |
![]() | 145.27 |
![]() | 34.84 |
![]() | 23.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radicle của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radicle
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

Upgrade Pectra Ethereum 2025: Harga ETH Melonjak dan Skalabilitas Layer 2
Jelajahi peningkatan Pectra Ethereum: Batas staking yang ditingkatkan, skalabilitas Layer 2 yang ditingkatkan, dan pembayaran ERC-20 yang ditingkatkan.

Berapa Harga Koin PI? Bagaimana Cara Trading Koin PI?
Dengan model inovatifnya dan basis pengguna yang besar, Jaringan Pi telah mengambil posisi penting di pasar cryptocurrency global.

Modal Tradisional Mendukung Solana: Bisakah Kisah Bitcoin Diulang?
Modal tradisional mengalir ke ekosistem Solana, dengan harapan pasar bahwa ini bisa menjadi pusat investasi berikutnya setelah Bitcoin.

Alchemy Pay: Menjembatani TradFi dan Ekonomi Kripto dengan Inovasi
Alchemy Pay menyediakan konsumen, pedagang, dan lembaga dengan pengalaman pembayaran yang mulus, aman, dan sesuai melalui jalur pembayaran fiat-kripto Gate.io.

Berita Harian | Panik Mereda saat Bitcoin (BTC) Melampaui $85,000 Intraday
Indeks Musim Altcoin Memantul dari Terendah; Bitcoin Mungkin Telah Membentuk Dasar Jangka Panjang

Analisis Upgrade dan Prospek Masa Depan Ethereum (ETH)
Membahas jalur upgrade Ethereum dan prospek masa depannya, menganalisis bagaimana faktor-faktor ini akan memengaruhi nilai jangka panjang dan daya saing pasar.