Raydium Thị trường hôm nay
Raydium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.62. Với nguồn cung lưu hành là 290,305,642.06 RAY, tổng vốn hóa thị trường của RAY tính bằng EUR là €681,763,942.83. Trong 24h qua, giá của RAY tính bằng EUR đã giảm €-0.1022, biểu thị mức giảm -3.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAY tính bằng EUR là €15.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1204.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang EUR là €2.62 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Raydium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.93 | -3.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.93 | -2.33% |
The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $2.93, with a 24-hour trading change of -3.04%, RAY/USDT Spot is $2.93 and -3.04%, and RAY/USDT Perpetual is $2.93 and -2.33%.
Bảng chuyển đổi Raydium sang Euro
Bảng chuyển đổi RAY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAY | 2.62EUR |
2RAY | 5.24EUR |
3RAY | 7.86EUR |
4RAY | 10.48EUR |
5RAY | 13.1EUR |
6RAY | 15.72EUR |
7RAY | 18.34EUR |
8RAY | 20.97EUR |
9RAY | 23.59EUR |
10RAY | 26.21EUR |
100RAY | 262.13EUR |
500RAY | 1,310.65EUR |
1000RAY | 2,621.31EUR |
5000RAY | 13,106.56EUR |
10000RAY | 26,213.13EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.3814RAY |
2EUR | 0.7629RAY |
3EUR | 1.14RAY |
4EUR | 1.52RAY |
5EUR | 1.9RAY |
6EUR | 2.28RAY |
7EUR | 2.67RAY |
8EUR | 3.05RAY |
9EUR | 3.43RAY |
10EUR | 3.81RAY |
1000EUR | 381.48RAY |
5000EUR | 1,907.44RAY |
10000EUR | 3,814.88RAY |
50000EUR | 19,074.4RAY |
100000EUR | 38,148.8RAY |
Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang EUR và EUR sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Raydium phổ biến
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | $2.93USD |
![]() | €2.62EUR |
![]() | ₹244.44INR |
![]() | Rp44,385.13IDR |
![]() | $3.97CAD |
![]() | £2.2GBP |
![]() | ฿96.5THB |
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | ₽270.38RUB |
![]() | R$15.91BRL |
![]() | د.إ10.75AED |
![]() | ₺99.87TRY |
![]() | ¥20.64CNY |
![]() | ¥421.33JPY |
![]() | $22.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $2.93 USD, 1 RAY = €2.62 EUR, 1 RAY = ₹244.44 INR, 1 RAY = Rp44,385.13 IDR, 1 RAY = $3.97 CAD, 1 RAY = £2.2 GBP, 1 RAY = ฿96.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.26 |
![]() | 0.005863 |
![]() | 0.3044 |
![]() | 557.96 |
![]() | 243.6 |
![]() | 0.9236 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,115.77 |
![]() | 781.32 |
![]() | 2,253.21 |
![]() | 0.3055 |
![]() | 396,376.42 |
![]() | 0.005866 |
![]() | 157.64 |
![]() | 36.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Raydium của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Raydium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)
Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Grayscale XRP ETFの申請: Rippleと暗号資産市場への影響
GrayscaleのXRP ETF申請は機関投資の採用を促進し、Rippleの法的状況を再構築し、XRPの市場成長に影響を与える可能性があります。

Grayscale Bitcoin Trust (GBTC) とは何ですか?
Grayscale Bitcoin Trust _GBTC_ とは何ですか?

最新まとめ | Grayscale が”ミニ BTC”申請書を提出、Ethereum Dencun アップグレード開始、Blast Ecology Meme コインのエアドロップ
GBTC の市場シェアは 50% を下回り、Grayscale は「ミニ BTC」申請書を提出し、イーサリアム Dencun アップグレードが有効になり、Blast Eco_ Meme プロジェクトが $PAC エアドロップを発表しました。

デイリーニュース | オンチェーンDeFi TVLは1000億を超える; Grayscale GBTCの流出が鈍化; フェドの利下げの期待は続く
暗号通貨の総時価総額が急増し、DeFiのTVLは1年ぶりの新記録を更新した。インフレは、連邦準備制度が利下げする期待を下げた。

デイリーニュース | BTCスポットETFは2日連続で純流入を記録; GrayscaleとCelsiusはBTCとETHをCEXに転送; MuskはXのホームページプロフィールを削除、TRO
ビットコイン現物ETFは2日連続で純流入があり、GrayscaleとCelsiusがBTCとETHをCEXに転送しました。MuskはXホームページの紹介を削除しました。TROLLは50%以上下落しました。
Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

$IOST (IOST): Đầu tiên ứng dụng phi tập trung, tích hợp tài sản thế giới thực và đổi mới tài chính toàn cầu

Raydium (RAY) là gì?

Phân Tích Giá Raydium (RAY): Sụt Giảm Gần Đây Trong Bối Cảnh Đồn Đoán Thị Trường

Raydium Tiền điện tử: Mở khóa Tiềm năng DeFi trên Solana
