RaydiumChuyển đổi Raydium (RAY) sang Indian Rupee (INR)

RAY/INR: 1 RAY ≈ ₹246.34 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Raydium Thị trường hôm nay

Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Raydium chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹246.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 290,305,642.06 RAY, tổng vốn hóa thị trường của Raydium tính bằng INR là ₹5,974,680,543,885.28. Trong 24h qua, giá của Raydium tính bằng INR đã tăng ₹15.13, biểu thị mức tăng +6.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Raydium tính bằng INR là ₹1,406.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang INR

246.34+6.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang INR là ₹246.34 INR, với tỷ lệ thay đổi là +6.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAY/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/INR trong ngày qua.

Giao dịch Raydium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RaydiumRAY/USDT
Giao ngay
$3.01
6.83%
logo RaydiumRAY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.01
6.43%

The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $3.01, with a 24-hour trading change of 6.83%, RAY/USDT Spot is $3.01 and 6.83%, and RAY/USDT Perpetual is $3.01 and 6.43%.

Bảng chuyển đổi Raydium sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi RAY sang INR

logo RaydiumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RAY
245.01INR
2RAY
490.02INR
3RAY
735.03INR
4RAY
980.05INR
5RAY
1,225.06INR
6RAY
1,470.07INR
7RAY
1,715.09INR
8RAY
1,960.1INR
9RAY
2,205.11INR
10RAY
2,450.13INR
100RAY
24,501.31INR
500RAY
122,506.57INR
1000RAY
245,013.15INR
5000RAY
1,225,065.75INR
10000RAY
2,450,131.5INR

Bảng chuyển đổi INR sang RAY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Raydium
1INR
0.004081RAY
2INR
0.008162RAY
3INR
0.01224RAY
4INR
0.01632RAY
5INR
0.0204RAY
6INR
0.02448RAY
7INR
0.02856RAY
8INR
0.03265RAY
9INR
0.03673RAY
10INR
0.04081RAY
100000INR
408.14RAY
500000INR
2,040.7RAY
1000000INR
4,081.41RAY
5000000INR
20,407.06RAY
10000000INR
40,814.13RAY

Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang INR và INR sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Raydium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $2.95 USD, 1 RAY = €2.64 EUR, 1 RAY = ₹246.35 INR, 1 RAY = Rp44,732.52 IDR, 1 RAY = $4 CAD, 1 RAY = £2.21 GBP, 1 RAY = ฿97.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2693
logo BTCBTC
0.00006362
logo ETHETH
0.003326
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.68
logo BNBBNB
0.009958
logo SOLSOL
0.04016
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.34
logo ADAADA
8.57
logo TRXTRX
24.03
logo STETHSTETH
0.003332
logo SMARTSMART
4,179.45
logo WBTCWBTC
0.00006384
logo SUISUI
1.66
logo LINKLINK
0.4134

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Raydium của bạn

01

Nhập số lượng RAY của bạn

Nhập số lượng RAY của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Raydium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

What is Raydium (RAY)? A-Z Overview of Top DEX Exchanges on Solana (Update 2025)

What is Raydium (RAY)? A-Z Overview of Top DEX Exchanges on Solana (Update 2025)

Raydium (RAY) is one of the leading decentralized exchanges (DEXs) on Solana, offering fast, low-cost transactions and deep liquidity for traders.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
Grayscale XRP ETF Filing: Implications for Ripple and Crypto Market

Grayscale XRP ETF Filing: Implications for Ripple and Crypto Market

Grayscale’s XRP ETF filing could boost institutional adoption, reshape Ripple’s legal situation, and impact XRP’s market growth.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
What is Grayscale Bitcoin Trust (GBTC)?

What is Grayscale Bitcoin Trust (GBTC)?

Explore Grayscale Bitcoin Trust _GBTC_, a popular investment vehicle for Bitcoin exposure.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-19
R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBHw7zDp2zDvCBBQkQgSGlzc2UgU2VuZXRsZXJpIEFtYSBEw7zFn8O8ayBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxOyBHcmF5c2NhbGUnxLFuIE1pbmkgU3BvdCBCaXRjb2luIEVURidsZXJpIMSwxZ9sZW0gR8O2cm1leWUgQmHFn2zEsXlvcjsgQTE2eiwgRGF5bGlnaHQnYSBZYXTEsXLEsW0gWWFwdMSxLCBBIFR1cnU

UG93ZWxsIF9TJ25pbiBnw7x2ZXJjaW4gYcOnxLFrbGFtYWxhcsSxLCBFeWzDvGwgYXnEsW5kYSBvbGFzxLEgYmlyIGZhaXogaW5kaXJpbWkgc2lueWFsaSB2ZXJkaSwgZ8O8w6dsw7wgQUJEIGhpc3NlbGVyaW5lIHlvbCBhw6d0xLEgYW5jYWsga3JpcHRvIHBpeWFzYWxhcsSxIGR1cmd1bi5fIEdyYXlzY2FsZSdpbiBtaW5pIHNwb3QgQml0Y29pbiBFVEYnc2kgacWfbGVtIGfDtnJtZXllIGJhxZ9sYWTEsQ==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-01
Z

Z2F0ZSBDaGFyaXR5J25pbiBCYXLEsW5hxJ/EsSBaaXlhcmV0aTogU29rYWsgSGF5dmFubGFyxLEgxLDDp2luIEZhcmvEsW5kYWzEsWsgdmUgRGVzdGVrIE9sdcWfdHVybWE=

NCBIYXppcmFuIDIwMjQndGUsIGdhdGUgQ2hhcml0eSwgS2FkxLFrw7Z5IEJlbGVkaXllc2kgSGF5dmFuIEJhcsSxbmHEn8SxJ25hIGJpciB6aXlhcmV0IGTDvHplbmxlZGku

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-07
R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgR2VyaSDDh2VraWxtZSBZYcWfYWTEsSwgQWx0Y29pbmxlciBHZW5lbCBPbGFyYWsgRMO8xZ90w7w7IEdyYXlzY2FsZSBFdGhlcmV1bSBGdXR1cmVzIEVURiBCYcWfdnVydXN1bnUgR2VyaSDDh2VrdGk7IFNvbGFuYSBEZVBJTiBQcm9qZXNpIFBsYW5ldFdhdGNoIE5ldHdvcmsnw7xuIFNhaGliaSB

S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsSBidWfDvG4ga8O2dMO8IGJpciBwZXJmb3JtYW5zIHNlcmdpbGVkaSwgQlRDIGdlcmkgw6dla2lsbWUgeWHFn2FkxLEgdmUgc2FodGUgcGFyYWxhciBnZW5lbCBvbGFyYWsgZMO8xZ90w7wuIEdyYXlzY2FsZSBFdGhlcmV1bSBWYWRlbGkgxLDFn2xlbWxlciBFVEYgYmHFn3Z1cnVzdW51IGdlcmkgw6dla3RpLiBTb2xhbmEgRGVQSU4gcHJvamVzaSBQbGFuZXRXYXRjaCBhxJ/EsSduxLEgc2F0xLFuIGFsZMSxLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-08

Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.