REVV Thị trường hôm nay
REVV đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REVV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0009776. Với nguồn cung lưu hành là 1,110,227,438.8 REVV, tổng vốn hóa thị trường của REVV tính bằng EUR là €972,378.58. Trong 24h qua, giá của REVV tính bằng EUR đã giảm €-0.000002442, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REVV tính bằng EUR là €0.5664, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009595.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REVV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REVV sang EUR là €0.0009776 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REVV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REVV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch REVV
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of REVV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, REVV/-- Spot is $ and 0%, and REVV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi REVV sang Euro
Bảng chuyển đổi REVV sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REVV | 0EUR |
2REVV | 0EUR |
3REVV | 0EUR |
4REVV | 0EUR |
5REVV | 0EUR |
6REVV | 0EUR |
7REVV | 0EUR |
8REVV | 0EUR |
9REVV | 0EUR |
10REVV | 0EUR |
1000000REVV | 977.6EUR |
5000000REVV | 4,888.03EUR |
10000000REVV | 9,776.06EUR |
50000000REVV | 48,880.3EUR |
100000000REVV | 97,760.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang REVV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,022.9REVV |
2EUR | 2,045.81REVV |
3EUR | 3,068.72REVV |
4EUR | 4,091.62REVV |
5EUR | 5,114.53REVV |
6EUR | 6,137.44REVV |
7EUR | 7,160.34REVV |
8EUR | 8,183.25REVV |
9EUR | 9,206.16REVV |
10EUR | 10,229.06REVV |
100EUR | 102,290.68REVV |
500EUR | 511,453.44REVV |
1000EUR | 1,022,906.89REVV |
5000EUR | 5,114,534.47REVV |
10000EUR | 10,229,068.95REVV |
Bảng chuyển đổi số tiền REVV sang EUR và EUR sang REVV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 REVV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang REVV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1REVV phổ biến
REVV | 1 REVV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.55IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
REVV | 1 REVV |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REVV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REVV = $0 USD, 1 REVV = €0 EUR, 1 REVV = ₹0.09 INR, 1 REVV = Rp16.55 IDR, 1 REVV = $0 CAD, 1 REVV = £0 GBP, 1 REVV = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.08 |
![]() | 0.005322 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 557.69 |
![]() | 256.24 |
![]() | 0.8613 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.54 |
![]() | 3,018.05 |
![]() | 1,998.84 |
![]() | 839.75 |
![]() | 0.2244 |
![]() | 0.005323 |
![]() | 16.56 |
![]() | 170.55 |
![]() | 40 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng REVV của bạn
Nhập số lượng REVV của bạn
Nhập số lượng REVV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá REVV hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua REVV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi REVV sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ REVV sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ REVV sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ REVV sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi REVV sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến REVV (REVV)

Kekuatan dan Kripto: Di Dalam Makan Malam Trump
Makan malam terenkripsi Trump telah melampaui kegiatan komersial biasa dan sebenarnya telah menjadi sebuah peristiwa simbolis dari tokenisasi pengaruh politik.

Bagaimana Membeli Cardano (ADA) pada tahun 2025: Panduan Lengkap untuk Investor
Temukan panduan terbaik untuk membeli Cardano (ADA) pada tahun 2025.

Dengan Total Pasokan XRP Ditentukan pada 100 Miliar, Berapa Banyak Nilainya di Masa Depan?
Nilai masa depan XRP akan bergantung pada apakah Ripple dapat mengubah kemitraan bank menjadi likuiditas on-chain.

Elderglade (ELDE): membawa masuk era baru ekosistem gaming Web3
Elderglade adalah ekosistem permainan hibrida pertama di dunia yang menggabungkan permainan seluler dengan MMORPG

Apa itu koin ELDE? Bagaimana cara membeli dan bergabung dengan Ekosistem Gaming Elderglade
Elderglade telah berhasil menyelesaikan ketidakseimbangan jangka panjang di bidang GameFi melalui konsep prioritas kesenangan bermain, dan tokennya ELDE sedang memicu gelombang baru GameFi.

Token Elderglade (ELDE) Kini Tersedia di Gate: Ekosistem Permainan Web3 Berkembang
Temukan Elderglade (ELDE), ekosistem game Web3 revolusioner yang menggabungkan pengalaman bermain game seluler dan MMORPG.