XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден123.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MKD là ден396,368,375,362,870.2. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MKD đã tăng ден1.54, biểu thị mức tăng +1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MKD là ден187.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.148.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MKD là ден123.03 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MKD trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.23 | 1.82% | |
![]() Giao ngay | $0.00002375 | 1.97% | |
![]() Giao ngay | $2.23 | 1.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.22 | 1.72% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.23, with a 24-hour trading change of 1.82%, XRP/USDT Spot is $2.23 and 1.82%, and XRP/USDT Perpetual is $2.22 and 1.72%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi XRP sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 120.05MKD |
2XRP | 240.11MKD |
3XRP | 360.17MKD |
4XRP | 480.22MKD |
5XRP | 600.28MKD |
6XRP | 720.34MKD |
7XRP | 840.39MKD |
8XRP | 960.45MKD |
9XRP | 1,080.51MKD |
10XRP | 1,200.57MKD |
100XRP | 12,005.7MKD |
500XRP | 60,028.51MKD |
1000XRP | 120,057.02MKD |
5000XRP | 600,285.11MKD |
10000XRP | 1,200,570.22MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.008329XRP |
2MKD | 0.01665XRP |
3MKD | 0.02498XRP |
4MKD | 0.03331XRP |
5MKD | 0.04164XRP |
6MKD | 0.04997XRP |
7MKD | 0.0583XRP |
8MKD | 0.06663XRP |
9MKD | 0.07496XRP |
10MKD | 0.08329XRP |
100000MKD | 832.93XRP |
500000MKD | 4,164.68XRP |
1000000MKD | 8,329.37XRP |
5000000MKD | 41,646.87XRP |
10000000MKD | 83,293.75XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MKD và MKD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MKD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.18USD |
![]() | €1.95EUR |
![]() | ₹181.96INR |
![]() | Rp33,039.68IDR |
![]() | $2.95CAD |
![]() | £1.64GBP |
![]() | ฿71.84THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽201.27RUB |
![]() | R$11.85BRL |
![]() | د.إ8AED |
![]() | ₺74.34TRY |
![]() | ¥15.36CNY |
![]() | ¥313.64JPY |
![]() | $16.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.18 USD, 1 XRP = €1.95 EUR, 1 XRP = ₹181.96 INR, 1 XRP = Rp33,039.68 IDR, 1 XRP = $2.95 CAD, 1 XRP = £1.64 GBP, 1 XRP = ฿71.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SUI chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4066 |
![]() | 0.00009669 |
![]() | 0.005059 |
![]() | 9.06 |
![]() | 4.06 |
![]() | 0.01516 |
![]() | 0.06157 |
![]() | 9.07 |
![]() | 50.56 |
![]() | 13.05 |
![]() | 36.39 |
![]() | 0.00505 |
![]() | 6,187.37 |
![]() | 0.00009676 |
![]() | 2.52 |
![]() | 0.6272 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Новини про Ripple (XRP): Придбання, Заява про ETF та Аналіз даних на ланцюжку
У квітні Ripple (XRP) придбав Hidden Road, XRP ETF-аплікація на місці розквіт, а також прогрес у врегулюванні з SEC спільно виокремлюють майбутній розвиток XRP.

Аналітики ціни XRP Прогнозують $10 Наступний: Чи Підтверджений Бичачий Ринок?
Перевірте останній тренд ціни XRP та аналіз прогнозу, щоб переконатися, що було підтверджено бичий ринок.

SEC проти Ripple: Як юридичні новини впливають на ціну XRP?
З того часу, як Комісія з цінних паперів та бірж (SEC) США подала позов проти компанії Ripple Labs у грудні 2020 року, ціна XRP стала барометром для кожного судового рішення, рішення судді та чуток про укладення угоди.

XRP Прогноз Цін на 2025 рік: Поточний аналіз ринку та Лонг-строкова перспектива
Дослідіть експертні прогнози ціни на XRP на 2025 рік та пізніше.

Чи є XRP хорошою інвестицією у 2025 році? Аналіз та перспективи
Дізнайтеся, чи є XRP розумним інвестиційним варіантом на 2025 рік.

Аналіз цін на XRP на 2025 рік
Досліджуйте потенціал XRP у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
