XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Qatari Riyal (QAR)

XRP/QAR: 1 XRP ≈ ﷼7.9 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼7.9. Với nguồn cung lưu hành là 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng QAR là ﷼1,682,704,716,122.85. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.1892, biểu thị mức giảm -2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng QAR là ﷼12.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009777.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang QAR

7.9-2.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang QAR là ﷼7.9 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/QAR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.17, with a 24-hour trading change of -1.35%, XRP/USDT Spot is $2.17 and -1.35%, and XRP/USDT Perpetual is $2.17 and -1.42%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi XRP sang QAR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1XRP
7.89QAR
2XRP
15.78QAR
3XRP
23.67QAR
4XRP
31.56QAR
5XRP
39.45QAR
6XRP
47.34QAR
7XRP
55.24QAR
8XRP
63.13QAR
9XRP
71.02QAR
10XRP
78.91QAR
100XRP
789.15QAR
500XRP
3,945.76QAR
1000XRP
7,891.52QAR
5000XRP
39,457.6QAR
10000XRP
78,915.2QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang XRP

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1QAR
0.1267XRP
2QAR
0.2534XRP
3QAR
0.3801XRP
4QAR
0.5068XRP
5QAR
0.6335XRP
6QAR
0.7603XRP
7QAR
0.887XRP
8QAR
1.01XRP
9QAR
1.14XRP
10QAR
1.26XRP
1000QAR
126.71XRP
5000QAR
633.59XRP
10000QAR
1,267.18XRP
50000QAR
6,335.91XRP
100000QAR
12,671.83XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang QAR và QAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.17 USD, 1 XRP = €1.94 EUR, 1 XRP = ₹181.12 INR, 1 XRP = Rp32,887.99 IDR, 1 XRP = $2.94 CAD, 1 XRP = £1.63 GBP, 1 XRP = ฿71.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.13
logo BTCBTC
0.001458
logo ETHETH
0.07598
logo USDTUSDT
137.33
logo XRPXRP
63.21
logo BNBBNB
0.2288
logo SOLSOL
0.9256
logo USDCUSDC
137.4
logo DOGEDOGE
758.74
logo ADAADA
195.75
logo TRXTRX
548.44
logo STETHSTETH
0.07596
logo SMARTSMART
94,863.69
logo WBTCWBTC
0.001459
logo SUISUI
37.84
logo LINKLINK
9.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.