XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Saudi Riyal (SAR)

XRP/SAR: 1 XRP ≈ ﷼8.57 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼8.57. Với nguồn cung lưu hành là 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng SAR là ﷼1,878,815,696,505.66. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.2022, biểu thị mức giảm -2.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng SAR là ﷼12.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01007.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang SAR

8.57-2.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang SAR là ﷼8.57 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/SAR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.28, with a 24-hour trading change of -2.1%, XRP/USDT Spot is $2.28 and -2.1%, and XRP/USDT Perpetual is $2.28 and -2.17%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi XRP sang SAR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1XRP
8.56SAR
2XRP
17.13SAR
3XRP
25.7SAR
4XRP
34.27SAR
5XRP
42.84SAR
6XRP
51.41SAR
7XRP
59.98SAR
8XRP
68.55SAR
9XRP
77.11SAR
10XRP
85.68SAR
100XRP
856.87SAR
500XRP
4,284.37SAR
1000XRP
8,568.75SAR
5000XRP
42,843.75SAR
10000XRP
85,687.5SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang XRP

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1SAR
0.1167XRP
2SAR
0.2334XRP
3SAR
0.3501XRP
4SAR
0.4668XRP
5SAR
0.5835XRP
6SAR
0.7002XRP
7SAR
0.8169XRP
8SAR
0.9336XRP
9SAR
1.05XRP
10SAR
1.16XRP
1000SAR
116.7XRP
5000SAR
583.51XRP
10000SAR
1,167.03XRP
50000SAR
5,835.15XRP
100000SAR
11,670.31XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang SAR và SAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.29 USD, 1 XRP = €2.05 EUR, 1 XRP = ₹190.89 INR, 1 XRP = Rp34,662.85 IDR, 1 XRP = $3.1 CAD, 1 XRP = £1.72 GBP, 1 XRP = ฿75.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.04
logo BTCBTC
0.001404
logo ETHETH
0.07322
logo USDTUSDT
133.29
logo XRPXRP
58.32
logo BNBBNB
0.2193
logo SOLSOL
0.8965
logo USDCUSDC
133.37
logo DOGEDOGE
745.71
logo ADAADA
187.37
logo TRXTRX
539.98
logo STETHSTETH
0.0733
logo SMARTSMART
93,240.09
logo WBTCWBTC
0.001402
logo SUISUI
36.77
logo LINKLINK
8.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.