Solana Thị trường hôm nay
Solana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1,048.88. Với nguồn cung lưu hành là 517,435,013.34 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng CNY là ¥3,827,968,753,809.18. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng CNY đã giảm ¥-38.36, biểu thị mức giảm -3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng CNY là ¥2,068.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $148.69 | -3.66% | |
![]() Giao ngay | $148.58 | -4.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $148.71 | -2.71% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $148.69, with a 24-hour trading change of -3.66%, SOL/USDT Spot is $148.69 and -3.66%, and SOL/USDT Perpetual is $148.71 and -2.71%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SOL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 1,048.88CNY |
2SOL | 2,097.76CNY |
3SOL | 3,146.64CNY |
4SOL | 4,195.52CNY |
5SOL | 5,244.4CNY |
6SOL | 6,293.28CNY |
7SOL | 7,342.16CNY |
8SOL | 8,391.05CNY |
9SOL | 9,439.93CNY |
10SOL | 10,488.81CNY |
100SOL | 104,888.13CNY |
500SOL | 524,440.68CNY |
1000SOL | 1,048,881.37CNY |
5000SOL | 5,244,406.86CNY |
10000SOL | 10,488,813.72CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.0009533SOL |
2CNY | 0.001906SOL |
3CNY | 0.00286SOL |
4CNY | 0.003813SOL |
5CNY | 0.004766SOL |
6CNY | 0.00572SOL |
7CNY | 0.006673SOL |
8CNY | 0.007627SOL |
9CNY | 0.00858SOL |
10CNY | 0.009533SOL |
1000000CNY | 953.39SOL |
5000000CNY | 4,766.98SOL |
10000000CNY | 9,533.96SOL |
50000000CNY | 47,669.83SOL |
100000000CNY | 95,339.66SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang CNY và CNY sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CNY sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $148.71USD |
![]() | €133.23EUR |
![]() | ₹12,423.59INR |
![]() | Rp2,255,891.4IDR |
![]() | $201.71CAD |
![]() | £111.68GBP |
![]() | ฿4,904.87THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽13,742.1RUB |
![]() | R$808.88BRL |
![]() | د.إ546.14AED |
![]() | ₺5,075.83TRY |
![]() | ¥1,048.88CNY |
![]() | ¥21,414.49JPY |
![]() | $1,158.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $148.71 USD, 1 SOL = €133.23 EUR, 1 SOL = ₹12,423.59 INR, 1 SOL = Rp2,255,891.4 IDR, 1 SOL = $201.71 CAD, 1 SOL = £111.68 GBP, 1 SOL = ฿4,904.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0007546 |
![]() | 0.03968 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.39 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.4766 |
![]() | 70.91 |
![]() | 390.08 |
![]() | 100.85 |
![]() | 283.01 |
![]() | 0.0396 |
![]() | 51,593.74 |
![]() | 0.0007531 |
![]() | 20.9 |
![]() | 4.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

Чи зв'яже BNB Chain Link ланцюг SOL, щоб оживити онлайн-екосистему?
Ця стаття аналізує партію нових монет з потужними ефектами творення багатства на ланцюжку останнім часом.

Прогноз ціни Solana | Чи зможе SOL повернутися до свого піку?
Ця стаття глибоко аналізує останній прогноз тенденцій цін і майбутній розвиток Solana (SOL)

Що означає SOL в криптовалюті: Розуміння Solana в 2025 році
Дізнайтеся, що означає SOL у криптовалюті та досліджуйте потенціал Solana в Web3 до 2025 року.

Токен LUCE: Посібник з інвестування у Solana Memecoin, натхненний маскотом Святого року Ватикану
Стаття аналізує культурний контекст LUCEs, технічні характеристики та ринкові показники, надаючи інвесторам комплексний інвестиційний посібник.

Solana ETF жага починається: розблокування коду багатства інвестицій у блокчейн
ETF Solana - це біржовий фонд (ETF) з інвестиціями в криптовалюту Solana (SOL) або активи, пов'язані з Solana.

Що таке Jupiter DEX? Комплексний посібник по найкращому агрегатору DeFi Solana
Jupiter - це децентралізований агрегатор обміну, побудований на Solana
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

AQA: Định vị tương lai của Web3 thông qua AQA DIGITAL CITY và Đổi mới Token

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng
